Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MoneroV
XMV / EUR
€0,002869
20.8%
0.075000 BTC
16.7%
$0,003051
Phạm vi trong 24g
$0,003855
Chuyển đổi MoneroV sang Euro (XMV sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MoneroV (XMV) sang EUR là €0,002869.
XMV
EUR
1 XMV = €0,002869
Cách mua XMV bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XMV
-
Bạn có thể mua và bán MoneroV (XMV) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XMV.
-
3. Mua XMV bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua XMV trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MoneroV (XMV) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XMV bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua XMV trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MoneroV (XMV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XMV sang EUR
MoneroV (XMV) hôm nay có giá trị là €0,002869, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 20.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XMV ngày hôm nay là 27.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MoneroV được giao dịch là €298,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 20.5% | 27.7% | 22.9% | 43.5% | 35.1% |
Số liệu thống kê về MoneroV
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€77.337,69 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€298,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MoneroVcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 MoneroV (XMV) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,002869.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu XMV?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 348.54 XMV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XMV sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của XMV bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XMV sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XMV bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XMV so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của XMV/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XMV tính bằng EUR là €0,6436, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XMV/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MoneroV tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của MoneroV (XMV) đã tăng giảm lên -42,40 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, MoneroV có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MoneroV (XMV) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MoneroV (XMV) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00443060 € trên Chủ nhật và mức thấp 0,00286910 € trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XMV trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00075575 € (20.8%).
So sánh giá hàng ngày của MoneroV (XMV) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MoneroV (XMV) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XMV sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00286910 € | -0,00075575 € | 20.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00359952 € | N/A | 0.0% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00443060 € | 0,00065036 € | 17.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00378024 € | -0,00014223 € | 3.6% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,00392246 € | -0,00001783 € | 0.5% |
XMV / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MoneroV (XMV) sang EUR là €0,002869 cho mỗi 1 XMV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XMV lấy 0,01434550 € hoặc 50,00 € lấy 17427.07 XMV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XMV phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MoneroV (XMV) sang EUR
XMV | EUR |
---|---|
0.01 XMV | 0.00002869 EUR |
0.1 XMV | 0.00028691 EUR |
1 XMV | 0.00286910 EUR |
2 XMV | 0.00573820 EUR |
5 XMV | 0.01434550 EUR |
10 XMV | 0.02869099 EUR |
20 XMV | 0.057382 EUR |
50 XMV | 0.143455 EUR |
100 XMV | 0.286910 EUR |
1000 XMV | 2.87 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang XMV
EUR | XMV |
---|---|
0.01 EUR | 3.49 XMV |
0.1 EUR | 34.85 XMV |
1 EUR | 348.54 XMV |
2 EUR | 697.08 XMV |
5 EUR | 1742.71 XMV |
10 EUR | 3485.41 XMV |
20 EUR | 6970.83 XMV |
50 EUR | 17427.07 XMV |
100 EUR | 34854 XMV |
1000 EUR | 348541 XMV |