Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monk
MONK / RUB
₽0,05594
Powered by DECENOMY
Chuyển đổi Monk sang Russian Ruble (MONK sang RUB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monk (MONK) sang RUB là ₽0,05594.
MONK
RUB
1 MONK = ₽0,05594
Cách mua MONK bằng RUB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONK
-
Bạn có thể mua và bán Monk (MONK) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MONK.
-
3. Mua MONK bằng RUB trên sàn CEX
-
Để mua MONK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp RUB vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Monk (MONK) và nhập số tiền bằng RUB mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MONK bằng RUB trên sàn DEX
-
Để mua MONK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng RUB trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Monk (MONK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONK sang RUB
Monk (MONK) có giá trị là ₽0,05594 kể từ Apr 24, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MONK kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Monk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₽33.076.912 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₽1.046,30 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
591.262.940 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monkcó trị giá là bao nhiêu RUB?
- Hiện tại, giá của 1 Monk (MONK) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0,05594.
-
₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONK?
- Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 17.88 MONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONK sang RUB bằng cách nào?
- Tính giá của MONK bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONK sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONK bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONK so với RUB.
-
Trước đây giá cao nhất của MONK/RUB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONK tính bằng RUB là ₽1.258,65, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONK/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monk tính bằng RUB?
- Trong 24 giờ qua, giá của Monk (MONK) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Monk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monk (MONK) so với RUB
Đã không có biến động giá đối với Monk (MONK) trong 7 ngày qua. Giá của Monk đã được cập nhật lần cuối vào Apr 24, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Monk.
MONK / RUB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monk (MONK) sang RUB là ₽0,05594 cho mỗi 1 MONK, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MONK.
Chuyển đổi Monk (MONK) sang RUB
MONK | RUB |
---|---|
0.01 MONK | 0.00055943 RUB |
0.1 MONK | 0.00559428 RUB |
1 MONK | 0.055943 RUB |
2 MONK | 0.111886 RUB |
5 MONK | 0.279714 RUB |
10 MONK | 0.559428 RUB |
20 MONK | 1.12 RUB |
50 MONK | 2.80 RUB |
100 MONK | 5.59 RUB |
1000 MONK | 55.94 RUB |
Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang MONK
RUB | MONK |
---|---|
0.01 RUB | 0.178754 MONK |
0.1 RUB | 1.79 MONK |
1 RUB | 17.88 MONK |
2 RUB | 35.75 MONK |
5 RUB | 89.38 MONK |
10 RUB | 178.75 MONK |
20 RUB | 357.51 MONK |
50 RUB | 893.77 MONK |
100 RUB | 1787.54 MONK |
1000 RUB | 17875.40 MONK |