Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Moo Deng
MOODENG / PLN
#222
zł2,08
14.0%
0.055298 BTC
14.1%
$0,5062
Phạm vi trong 24g
$0,6542
Chuyển đổi Moo Deng sang Polish Zloty (MOODENG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moo Deng (MOODENG) sang PLN là zł2,08.
MOODENG
PLN
1 MOODENG = zł2,08
Cách mua MOODENG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOODENG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOODENG bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOODENG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOODENG bằng PLN!
-
Chọn Moo Deng (MOODENG) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOODENG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOODENG sang PLN
Moo Deng (MOODENG) hôm nay có giá trị là zł2,08, đó là một 7.4% giảm từ một giờ trước và 14.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MOODENG ngày hôm nay là 47.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moo Deng được giao dịch là zł3.104.260.272.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.3% | 14.0% | 48.1% | 2.7% | 231.9% | - |
Số liệu thống kê về Moo Deng
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.044.940.258 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.044.940.258 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł3.104.260.272 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
989.971.791 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
989.971.791 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
989.971.791 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moo Dengcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Moo Deng (MOODENG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2,08.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOODENG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.481626 MOODENG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOODENG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MOODENG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOODENG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOODENG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOODENG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MOODENG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOODENG tính bằng PLN là zł2,78, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOODENG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moo Deng tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Moo Deng (MOODENG) đã tăng tăng lên 238,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Moo Deng có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 55,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moo Deng (MOODENG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moo Deng (MOODENG) so với PLN giao động giữa mức cao 2,39 zł trên Thứ ba và mức thấp 1,44 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOODENG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,949354 zł (65.7%).
So sánh giá hàng ngày của Moo Deng (MOODENG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moo Deng (MOODENG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOODENG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 2,08 zł | -0,337865 zł | 14.0% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 2,39 zł | 0,949354 zł | 65.7% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 1,44 zł | -0,01587628 zł | 1.1% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 1,46 zł | -0,118978 zł | 7.5% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 1,58 zł | 0,108649 zł | 7.4% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 1,47 zł | -0,062513 zł | 4.1% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 1,53 zł | 0,115035 zł | 8.1% |
MOODENG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moo Deng (MOODENG) sang PLN là zł2,08 cho mỗi 1 MOODENG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOODENG lấy 10,38 zł hoặc 50,00 zł lấy 24.08 MOODENG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOODENG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moo Deng (MOODENG) sang PLN
MOODENG | PLN |
---|---|
0.01 MOODENG | 0.02076299 PLN |
0.1 MOODENG | 0.207630 PLN |
1 MOODENG | 2.08 PLN |
2 MOODENG | 4.15 PLN |
5 MOODENG | 10.38 PLN |
10 MOODENG | 20.76 PLN |
20 MOODENG | 41.53 PLN |
50 MOODENG | 103.81 PLN |
100 MOODENG | 207.63 PLN |
1000 MOODENG | 2076.30 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MOODENG
PLN | MOODENG |
---|---|
0.01 PLN | 0.00481626 MOODENG |
0.1 PLN | 0.04816261 MOODENG |
1 PLN | 0.481626 MOODENG |
2 PLN | 0.963252 MOODENG |
5 PLN | 2.41 MOODENG |
10 PLN | 4.82 MOODENG |
20 PLN | 9.63 MOODENG |
50 PLN | 24.08 MOODENG |
100 PLN | 48.16 MOODENG |
1000 PLN | 481.63 MOODENG |