Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Movement
MOVE / IDR
#136
Rp4.033,36
2.7%
0.052505 BTC
0.1%
0,0001330 ETH
0.7%
$0,2317
Phạm vi trong 24g
$0,2436
Chuyển đổi Movement sang Indonesian Rupiah (MOVE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Movement (MOVE) sang IDR là Rp4.033,36.
MOVE
IDR
1 MOVE = Rp4.033,36
Cách mua MOVE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOVE
-
Bạn có thể mua và bán Movement (MOVE) trên 73 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Movement sôi động nhất là sàn Crypto.com Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOVE bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOVE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOVE bằng IDR!
-
Chọn Movement (MOVE) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOVE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOVE sang IDR
Movement (MOVE) hôm nay có giá trị là Rp4.033,36, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOVE ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Movement được giao dịch là Rp1.860.127.948.562.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.5% | 0.1% | 28.1% | 53.6% | - |
Số liệu thống kê về Movement
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp9.872.609.319.819 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp40.296.364.570.690 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.860.127.948.562 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.450.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Movementcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Movement (MOVE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4.033,36.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOVE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00024793 MOVE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOVE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Movement theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MOVE sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MOVE sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MOVE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MOVE theo IDR là Rp23.015,26. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOVE/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Movement tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Movement (MOVE) đã tăng giảm lên -53,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Movement có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,80 %.
MOVE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Movement (MOVE) sang IDR là Rp4.033,36 cho mỗi 1 MOVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOVE lấy 20.167 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01239663 MOVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOVE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Movement (MOVE) sang IDR
MOVE | IDR |
---|---|
0.01 MOVE | 40.33 IDR |
0.1 MOVE | 403.34 IDR |
1 MOVE | 4033.36 IDR |
2 MOVE | 8066.71 IDR |
5 MOVE | 20167 IDR |
10 MOVE | 40334 IDR |
20 MOVE | 80667 IDR |
50 MOVE | 201668 IDR |
100 MOVE | 403336 IDR |
1000 MOVE | 4033355 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MOVE
IDR | MOVE |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000248 MOVE |
0.1 IDR | 0.00002479 MOVE |
1 IDR | 0.00024793 MOVE |
2 IDR | 0.00049587 MOVE |
5 IDR | 0.00123966 MOVE |
10 IDR | 0.00247933 MOVE |
20 IDR | 0.00495865 MOVE |
50 IDR | 0.01239663 MOVE |
100 IDR | 0.02479325 MOVE |
1000 IDR | 0.247933 MOVE |
Lịch sử giá 7 ngày của Movement (MOVE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Movement (MOVE) so với IDR giao động giữa mức cao 4.133,02 Rp trên Thứ năm và mức thấp 3.776,01 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOVE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -200,44 Rp (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Movement (MOVE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Movement (MOVE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOVE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 4.033,36 Rp | 106,17 Rp | 2.7% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 4.133,02 Rp | 178,28 Rp | 4.5% |
Tháng tư 23, 2025 | Thứ tư | 3.954,74 Rp | 131,28 Rp | 3.4% |
Tháng tư 22, 2025 | Thứ ba | 3.823,46 Rp | 47,46 Rp | 1.3% |
Tháng tư 21, 2025 | Thứ hai | 3.776,01 Rp | -200,44 Rp | 5.0% |
Tháng tư 20, 2025 | Chủ nhật | 3.976,45 Rp | -84,34 Rp | 2.1% |
Tháng tư 19, 2025 | Thứ bảy | 4.060,79 Rp | 84,66 Rp | 2.1% |