Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MovieBloc
MBL / IDR
#498
Rp99,67
2.5%
0.078868 BTC
5.1%
$0,006101
Phạm vi trong 24g
$0,006470
Chuyển đổi MovieBloc sang Indonesian Rupiah (MBL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MovieBloc (MBL) sang IDR là Rp99,67.
MBL
IDR
1 MBL = Rp99,67
Cách mua MBL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MBL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MBL bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MBL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MBL bằng IDR!
-
Chọn MovieBloc (MBL) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MBL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MBL sang IDR
MovieBloc (MBL) hôm nay có giá trị là Rp99,67, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MBL ngày hôm nay là 13.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MovieBloc được giao dịch là Rp41.167.756.708.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.5% | 12.7% | 1.8% | 33.5% | 98.5% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.745.067.145.912 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.998.073.102.109 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp41.167.756.708 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.461.887.217
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MovieBloccó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 MovieBloc (MBL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp99,67.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MBL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01003286 MBL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MBL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MBL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MBL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MBL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MBL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MBL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MBL tính bằng IDR là Rp654,78, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MBL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MovieBloc tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của MovieBloc (MBL) đã tăng tăng lên 35,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, MovieBloc có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MovieBloc (MBL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MovieBloc (MBL) so với IDR giao động giữa mức cao 102,04 Rp trên Thứ tư và mức thấp 87,60 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MBL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 6,26 Rp (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của MovieBloc (MBL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MovieBloc (MBL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MBL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 99,67 Rp | -2,58 Rp | 2.5% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 102,04 Rp | 6,26 Rp | 6.5% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 95,78 Rp | 3,94 Rp | 4.3% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 91,84 Rp | 1,69 Rp | 1.9% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 90,15 Rp | 2,29 Rp | 2.6% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 87,86 Rp | 0,255600 Rp | 0.3% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 87,60 Rp | 3,06 Rp | 3.6% |
MBL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MovieBloc (MBL) sang IDR là Rp99,67 cho mỗi 1 MBL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MBL lấy 498,36 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.501643 MBL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MBL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MovieBloc (MBL) sang IDR
MBL | IDR |
---|---|
0.01 MBL | 0.996725 IDR |
0.1 MBL | 9.97 IDR |
1 MBL | 99.67 IDR |
2 MBL | 199.34 IDR |
5 MBL | 498.36 IDR |
10 MBL | 996.72 IDR |
20 MBL | 1993.45 IDR |
50 MBL | 4983.62 IDR |
100 MBL | 9967.25 IDR |
1000 MBL | 99672 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MBL
IDR | MBL |
---|---|
0.01 IDR | 0.00010033 MBL |
0.1 IDR | 0.00100329 MBL |
1 IDR | 0.01003286 MBL |
2 IDR | 0.02006572 MBL |
5 IDR | 0.050164 MBL |
10 IDR | 0.100329 MBL |
20 IDR | 0.200657 MBL |
50 IDR | 0.501643 MBL |
100 IDR | 1.003 MBL |
1000 IDR | 10.03 MBL |