Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Moxie
MOXIE / HUF
#3888
Ft0,05529
11.6%
0.081466 BTC
10.3%
$0,0001327
Phạm vi trong 24g
$0,0001541
Chuyển đổi Moxie sang Hungarian Forint (MOXIE sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moxie (MOXIE) sang HUF là Ft0,05529.
MOXIE
HUF
1 MOXIE = Ft0,05529
Cách mua MOXIE bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOXIE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOXIE bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOXIE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOXIE bằng HUF!
-
Chọn Moxie (MOXIE) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOXIE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOXIE sang HUF
Moxie (MOXIE) hôm nay có giá trị là Ft0,05529, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 11.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOXIE ngày hôm nay là 49.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moxie được giao dịch là Ft23.142.399.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 12.8% | 47.5% | 17.1% | 52.7% | - |
Số liệu thống kê về Moxie
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft308.412.101 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft545.567.516 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft23.142.399 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.577.833.980
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.866.944.313 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moxiecó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Moxie (MOXIE) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,05529.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOXIE?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 18.09 MOXIE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOXIE sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của Moxie theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MOXIE sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MOXIE sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MOXIE/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MOXIE theo HUF là Ft7,08. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOXIE/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moxie tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Moxie (MOXIE) đã tăng giảm lên -53,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Moxie có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 28,80 %.
MOXIE / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moxie (MOXIE) sang HUF là Ft0,05529 cho mỗi 1 MOXIE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOXIE lấy 0,276462 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 904.28 MOXIE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOXIE phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moxie (MOXIE) sang HUF
MOXIE | HUF |
---|---|
0.01 MOXIE | 0.00055292 HUF |
0.1 MOXIE | 0.00552924 HUF |
1 MOXIE | 0.055292 HUF |
2 MOXIE | 0.110585 HUF |
5 MOXIE | 0.276462 HUF |
10 MOXIE | 0.552924 HUF |
20 MOXIE | 1.11 HUF |
50 MOXIE | 2.76 HUF |
100 MOXIE | 5.53 HUF |
1000 MOXIE | 55.29 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MOXIE
HUF | MOXIE |
---|---|
0.01 HUF | 0.180857 MOXIE |
0.1 HUF | 1.81 MOXIE |
1 HUF | 18.09 MOXIE |
2 HUF | 36.17 MOXIE |
5 HUF | 90.43 MOXIE |
10 HUF | 180.86 MOXIE |
20 HUF | 361.71 MOXIE |
50 HUF | 904.28 MOXIE |
100 HUF | 1808.57 MOXIE |
1000 HUF | 18085.65 MOXIE |
Lịch sử giá 7 ngày của Moxie (MOXIE) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moxie (MOXIE) so với HUF giao động giữa mức cao 0,055292 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,03801647 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOXIE trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00754275 Ft (19.8%).
So sánh giá hàng ngày của Moxie (MOXIE) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moxie (MOXIE) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOXIE sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 0,055292 Ft | 0,00573728 Ft | 11.6% |
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,051675 Ft | 0,00136013 Ft | 2.7% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 0,050315 Ft | 0,00744158 Ft | 17.4% |
Tháng năm 10, 2025 | Thứ bảy | 0,04287345 Ft | -0,00268578 Ft | 5.9% |
Tháng năm 09, 2025 | Thứ sáu | 0,04555922 Ft | 0,00754275 Ft | 19.8% |
Tháng năm 08, 2025 | Thứ năm | 0,03801647 Ft | -0,00000743 Ft | 0.0% |
Tháng năm 07, 2025 | Thứ tư | 0,03802389 Ft | -0,00005278 Ft | 0.1% |