Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
mStable USD
MUSD / HUF
#1995
Ft374,80
1.5%
0,00001573 BTC
0.3%
0,0003288 ETH
1.1%
$0,9935
Phạm vi trong 24g
$1,06
Chuyển đổi mStable USD sang Hungarian Forint (MUSD sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mStable USD (MUSD) sang HUF là Ft374,80.
MUSD
HUF
1 MUSD = Ft374,80
Cách mua MUSD bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUSD
-
Bạn có thể mua và bán mStable USD (MUSD) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán mStable USD sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUSD bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUSD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUSD bằng HUF!
-
Chọn mStable USD (MUSD) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUSD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUSD sang HUF
mStable USD (MUSD) hôm nay có giá trị là Ft374,80, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUSD ngày hôm nay là 18.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mStable USD được giao dịch là Ft168.362.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.6% | 17.7% | 1.5% | 6.2% | 1.2% |
Số liệu thống kê về mStable USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft1.192.819.355 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft1.192.819.355 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft168.362 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.182.541 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.182.541 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mStable USDcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 mStable USD (MUSD) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft374,80.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUSD?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00266808 MUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUSD sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của MUSD bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUSD sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUSD bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUSD so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MUSD/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUSD tính bằng HUF là Ft1.054,52, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUSD/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của mStable USD tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của mStable USD (MUSD) đã tăng tăng lên 8,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, mStable USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của mStable USD (MUSD) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mStable USD (MUSD) so với HUF giao động giữa mức cao 374,80 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 320,08 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUSD trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 47,67 Ft (14.9%).
So sánh giá hàng ngày của mStable USD (MUSD) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của mStable USD (MUSD) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUSD sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 374,80 Ft | 5,59 Ft | 1.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 346,79 Ft | -24,59 Ft | 6.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 371,38 Ft | 5,20 Ft | 1.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 366,18 Ft | -1,56 Ft | 0.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 367,75 Ft | 47,67 Ft | 14.9% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 320,08 Ft | -45,81 Ft | 12.5% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 365,90 Ft | 6,64 Ft | 1.8% |
MUSD / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mStable USD (MUSD) sang HUF là Ft374,80 cho mỗi 1 MUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUSD lấy 1.874,00 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.133404 MUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUSD phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi mStable USD (MUSD) sang HUF
MUSD | HUF |
---|---|
0.01 MUSD | 3.75 HUF |
0.1 MUSD | 37.48 HUF |
1 MUSD | 374.80 HUF |
2 MUSD | 749.60 HUF |
5 MUSD | 1874.00 HUF |
10 MUSD | 3748.01 HUF |
20 MUSD | 7496.02 HUF |
50 MUSD | 18740.04 HUF |
100 MUSD | 37480 HUF |
1000 MUSD | 374801 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MUSD
HUF | MUSD |
---|---|
0.01 HUF | 0.00002668 MUSD |
0.1 HUF | 0.00026681 MUSD |
1 HUF | 0.00266808 MUSD |
2 HUF | 0.00533617 MUSD |
5 HUF | 0.01334042 MUSD |
10 HUF | 0.02668084 MUSD |
20 HUF | 0.053362 MUSD |
50 HUF | 0.133404 MUSD |
100 HUF | 0.266808 MUSD |
1000 HUF | 2.67 MUSD |