Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
mStable USD
MUSD / LKR
#2088
Rs287,61
Chuyển đổi mStable USD sang Sri Lankan Rupee (MUSD sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mStable USD (MUSD) sang LKR là Rs287,61.
MUSD
LKR
1 MUSD = Rs287,61
Cách mua MUSD bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUSD
-
Bạn có thể mua và bán mStable USD (MUSD) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán mStable USD sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUSD bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUSD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUSD bằng LKR!
-
Chọn mStable USD (MUSD) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUSD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUSD sang LKR
mStable USD (MUSD) có giá trị là Rs287,61 kể từ Mar 28, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MUSD kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs928.386.983 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs928.386.983 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs63.158,46 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.227.942 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.227.942 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mStable USDcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 mStable USD (MUSD) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs287,61.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUSD?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00347694 MUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUSD sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của MUSD bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUSD sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUSD bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUSD so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của MUSD/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUSD tính bằng LKR là Rs974,73, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUSD/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của mStable USD tính bằng LKR?
- Trong 24 giờ qua, giá của mStable USD (MUSD) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, mStable USD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của mStable USD (MUSD) so với LKR
Đã không có biến động giá đối với mStable USD (MUSD) trong 7 ngày qua. Giá của mStable USD đã được cập nhật lần cuối vào Mar 28, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với mStable USD.
MUSD / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mStable USD (MUSD) sang LKR là Rs287,61 cho mỗi 1 MUSD, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MUSD.
Chuyển đổi mStable USD (MUSD) sang LKR
MUSD | LKR |
---|---|
0.01 MUSD | 2.88 LKR |
0.1 MUSD | 28.76 LKR |
1 MUSD | 287.61 LKR |
2 MUSD | 575.22 LKR |
5 MUSD | 1438.05 LKR |
10 MUSD | 2876.10 LKR |
20 MUSD | 5752.19 LKR |
50 MUSD | 14380.48 LKR |
100 MUSD | 28761 LKR |
1000 MUSD | 287610 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang MUSD
LKR | MUSD |
---|---|
0.01 LKR | 0.00003477 MUSD |
0.1 LKR | 0.00034769 MUSD |
1 LKR | 0.00347694 MUSD |
2 LKR | 0.00695387 MUSD |
5 LKR | 0.01738468 MUSD |
10 LKR | 0.03476936 MUSD |
20 LKR | 0.069539 MUSD |
50 LKR | 0.173847 MUSD |
100 LKR | 0.347694 MUSD |
1000 LKR | 3.48 MUSD |