Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MultiversX
EGLD / NGN
#87
₦52.402,80
7.4%
0,0006469 BTC
4.3%
$40,87
Phạm vi trong 24g
$45,40
Chuyển đổi MultiversX sang Nigerian Naira (EGLD sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MultiversX (EGLD) sang NGN là ₦52.402,80.
EGLD
NGN
1 EGLD = ₦52.402,80
Cách mua EGLD bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EGLD
-
Bạn có thể mua và bán MultiversX (EGLD) trên 86 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MultiversX sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EGLD bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EGLD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EGLD bằng NGN!
-
Chọn MultiversX (EGLD) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EGLD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EGLD sang NGN
MultiversX (EGLD) hôm nay có giá trị là ₦52.402,80, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 7.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EGLD ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MultiversX được giao dịch là ₦34.766.479.986.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 7.9% | 3.1% | 21.8% | 35.4% | 9.0% |
Số liệu thống kê về MultiversX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦1.408.527.289.805 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦1.408.797.478.873 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦34.766.479.986 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
26.857.980
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
26.863.132 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
31.415.926 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MultiversXcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 MultiversX (EGLD) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦52.402,80.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu EGLD?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001908 EGLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EGLD sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của EGLD bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EGLD sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EGLD bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EGLD so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của EGLD/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EGLD tính bằng NGN là ₦224.170, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EGLD/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MultiversX tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của MultiversX (EGLD) đã tăng giảm lên -43,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, MultiversX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MultiversX (EGLD) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MultiversX (EGLD) so với NGN giao động giữa mức cao 57.616 ₦ trên Chủ nhật và mức thấp 52.403 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EGLD trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 4.331,80 ₦ (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của MultiversX (EGLD) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MultiversX (EGLD) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGLD sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 52.403 ₦ | -4.187,18 ₦ | 7.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 54.220 ₦ | -1.389,99 ₦ | 2.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 55.610 ₦ | -626,18 ₦ | 1.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 56.236 ₦ | -1.380,29 ₦ | 2.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 57.616 ₦ | 4.331,80 ₦ | 8.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 53.284 ₦ | 406,95 ₦ | 0.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 52.877 ₦ | 1.489,53 ₦ | 2.9% |
EGLD / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MultiversX (EGLD) sang NGN là ₦52.402,80 cho mỗi 1 EGLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EGLD lấy 262.014 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00095415 EGLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EGLD phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MultiversX (EGLD) sang NGN
EGLD | NGN |
---|---|
0.01 EGLD | 524.03 NGN |
0.1 EGLD | 5240.28 NGN |
1 EGLD | 52403 NGN |
2 EGLD | 104806 NGN |
5 EGLD | 262014 NGN |
10 EGLD | 524028 NGN |
20 EGLD | 1048056 NGN |
50 EGLD | 2620140 NGN |
100 EGLD | 5240280 NGN |
1000 EGLD | 52402795 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang EGLD
NGN | EGLD |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000190830 EGLD |
0.1 NGN | 0.00000191 EGLD |
1 NGN | 0.00001908 EGLD |
2 NGN | 0.00003817 EGLD |
5 NGN | 0.00009541 EGLD |
10 NGN | 0.00019083 EGLD |
20 NGN | 0.00038166 EGLD |
50 NGN | 0.00095415 EGLD |
100 NGN | 0.00190830 EGLD |
1000 NGN | 0.01908295 EGLD |