Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

MusmeCoin
MSM / PLN
#3093
zł0,02613
2.2%
0.077979 BTC
1.9%
0.053413 ETH
1.1%
$0,006717
Phạm vi trong 24g
$0,006981
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi MusmeCoin sang Polish Zloty (MSM sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MusmeCoin (MSM) sang PLN là zł0,02613.
MSM
PLN
1 MSM = zł0,02613
Cách mua MSM bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MSM
-
Bạn có thể mua và bán MusmeCoin (MSM) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MusmeCoin sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MSM bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MSM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MSM bằng PLN!
-
Chọn MusmeCoin (MSM) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MSM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MSM sang PLN
MusmeCoin (MSM) hôm nay có giá trị là zł0,02613, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MSM ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MusmeCoin được giao dịch là zł778.346.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.1% | 4.0% | 3.4% | 9.4% | - |
Số liệu thống kê về MusmeCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł5.223.134 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł67.915.311 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł778.346 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
199.952.919
Tổng
2.599.945.517
Foundation Fund
(0x3ded)
- 2.399.992.597
Nguồn cung lưu thông ước tính
199.952.919
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.599.945.517 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MusmeCoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MusmeCoin (MSM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02613.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MSM?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 38.27 MSM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MSM sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MusmeCoin theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MSM sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MSM sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MSM/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MSM theo PLN là zł0,06009. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MSM/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của MusmeCoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MusmeCoin (MSM) đã tăng tăng lên 6,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MusmeCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,20 %.
MSM / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MusmeCoin (MSM) sang PLN là zł0,02613 cho mỗi 1 MSM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MSM lấy 0,130665 zł hoặc 50,00 zł lấy 1913.29 MSM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MSM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MusmeCoin (MSM) sang PLN
MSM | PLN |
---|---|
0.01 MSM | 0.00026133 PLN |
0.1 MSM | 0.00261330 PLN |
1 MSM | 0.02613301 PLN |
2 MSM | 0.052266 PLN |
5 MSM | 0.130665 PLN |
10 MSM | 0.261330 PLN |
20 MSM | 0.522660 PLN |
50 MSM | 1.31 PLN |
100 MSM | 2.61 PLN |
1000 MSM | 26.13 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MSM
PLN | MSM |
---|---|
0.01 PLN | 0.382658 MSM |
0.1 PLN | 3.83 MSM |
1 PLN | 38.27 MSM |
2 PLN | 76.53 MSM |
5 PLN | 191.33 MSM |
10 PLN | 382.66 MSM |
20 PLN | 765.32 MSM |
50 PLN | 1913.29 MSM |
100 PLN | 3826.58 MSM |
1000 PLN | 38266 MSM |
Lịch sử giá 7 ngày của MusmeCoin (MSM) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MusmeCoin (MSM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02682973 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,02613301 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MSM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00059540 zł (2.2%).
So sánh giá hàng ngày của MusmeCoin (MSM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MusmeCoin (MSM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MSM sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,02613301 zł | -0,00059540 zł | 2.2% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,02672207 zł | 0,00045648 zł | 1.7% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,02626560 zł | -0,00045314 zł | 1.7% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 0,02671873 zł | -0,00011099 zł | 0.4% |
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 0,02682973 zł | 0,00010079 zł | 0.4% |
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 0,02672893 zł | 0,00034608 zł | 1.3% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 0,02638285 zł | -0,00000624 zł | 0.0% |