Rank #607

Mute MUTE / BHD
BD0,257657
1.5%
0,00002535 BTC
2.1%
0,00036230 ETH
2.1%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.020
BD0,249815
Phạm vi 24H
BD0,260255
Giá trị vốn hóa thị trường
BD10.306.212
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
BD125.168
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD10.306.212
Cung lưu thông
40.000.000
Tổng cung
40.000.000
Tổng lượng cung tối đa
40.000.000
Chuyển đổi Mute sang Bahraini Dinar (MUTE sang BHD)
MUTE
BHD
1 MUTE = BD0,257657
Cập nhật lần cuối 09:51PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi MUTE thành BHD
Tỷ giá hối đoái từ MUTE sang BHD hôm nay là 0,257657 BD và đã đã tăng 1.5% từ BD0,253917 kể từ hôm nay.Mute (MUTE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -9.5% từ BD0,284822 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
1.5%
10.2%
17.4%
-9.4%
189.1%
Tôi có thể mua và bán Mute ở đâu?
Mute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BD125.168. Mute có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Mute.
Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) đến BHD
So sánh giá & các thay đổi của Mute trong BHD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUTE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,257657 BD | 0,00374011 BD | 1.5% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,253484 BD | 0,00479500 BD | 1.9% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,248689 BD | -0,00204544 BD | -0.8% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,250734 BD | 0,00018234 BD | 0.1% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,250552 BD | 0,00002102 BD | 0.0% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,250531 BD | 0,01680062 BD | 7.2% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,233730 BD | 0,00810708 BD | 3.6% |
Chuyển đổi Mute (MUTE) sang BHD
MUTE | BHD |
---|---|
0.01 MUTE | 0.00257657 BHD |
0.1 MUTE | 0.02576571 BHD |
1 MUTE | 0.257657 BHD |
2 MUTE | 0.515314 BHD |
5 MUTE | 1.29 BHD |
10 MUTE | 2.58 BHD |
20 MUTE | 5.15 BHD |
50 MUTE | 12.88 BHD |
100 MUTE | 25.77 BHD |
1000 MUTE | 257.66 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MUTE
BHD | MUTE |
---|---|
0.01 BHD | 0.03881128 MUTE |
0.1 BHD | 0.388113 MUTE |
1 BHD | 3.88 MUTE |
2 BHD | 7.76 MUTE |
5 BHD | 19.41 MUTE |
10 BHD | 38.81 MUTE |
20 BHD | 77.62 MUTE |
50 BHD | 194.06 MUTE |
100 BHD | 388.11 MUTE |
1000 BHD | 3881.13 MUTE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2