Rank #619

Mute MUTE / NGN
₦302,22
-2.4%
0,00002438 BTC
-1.6%
0,00035229 ETH
-1.9%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.018
₦298,36
Phạm vi 24H
₦312,61
Giá trị vốn hóa thị trường
₦12.132.003.644
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
₦115.639.227
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦12.132.003.644
Cung lưu thông
40.000.000
Tổng cung
40.000.000
Tổng lượng cung tối đa
40.000.000
Chuyển đổi Mute sang Nigerian Naira (MUTE sang NGN)
MUTE
NGN
1 MUTE = ₦302,22
Cập nhật lần cuối 10:05AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi MUTE thành NGN
Tỷ giá hối đoái từ MUTE sang NGN hôm nay là 302,22 ₦ và đã đã giảm -3.2% từ ₦312,16 kể từ hôm nay.Mute (MUTE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.0% từ ₦368,78 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-2.4%
14.4%
8.0%
-18.0%
177.4%
Tôi có thể mua và bán Mute ở đâu?
Mute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦115.639.227. Mute có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Mute.
Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) đến NGN
So sánh giá & các thay đổi của Mute trong NGN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUTE sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 302,22 ₦ | -9,94 ₦ | -3.2% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 307,02 ₦ | 0,825084 ₦ | 0.3% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 306,20 ₦ | -0,00237547 ₦ | 0.0% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 306,20 ₦ | 19,99 ₦ | 7.0% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 286,21 ₦ | 9,93 ₦ | 3.6% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 276,28 ₦ | 6,41 ₦ | 2.4% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 269,87 ₦ | -2,22 ₦ | -0.8% |
Chuyển đổi Mute (MUTE) sang NGN
MUTE | NGN |
---|---|
0.01 MUTE | 3.02 NGN |
0.1 MUTE | 30.22 NGN |
1 MUTE | 302.22 NGN |
2 MUTE | 604.44 NGN |
5 MUTE | 1511.10 NGN |
10 MUTE | 3022.20 NGN |
20 MUTE | 6044.39 NGN |
50 MUTE | 15110.98 NGN |
100 MUTE | 30222 NGN |
1000 MUTE | 302220 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang MUTE
NGN | MUTE |
---|---|
0.01 NGN | 0.00003309 MUTE |
0.1 NGN | 0.00033089 MUTE |
1 NGN | 0.00330885 MUTE |
2 NGN | 0.00661771 MUTE |
5 NGN | 0.01654426 MUTE |
10 NGN | 0.03308853 MUTE |
20 NGN | 0.066177 MUTE |
50 NGN | 0.165443 MUTE |
100 NGN | 0.330885 MUTE |
1000 NGN | 3.31 MUTE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2