Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mute
MUTE / PLN
#821
zł3,88
12.2%
0,00001446 BTC
11.9%
0,0002962 ETH
13.6%
$0,9628
Phạm vi trong 24g
$1,10
Mute (MUTE) has rebranded to Koi (KOI) and will undergo a token swap with a 1 Mute: 12.5 KOI conversion rate, with their older contracts migrated to new ones on ETH and zkSync Era. For more information, please refer to this announcement on Twitter/X. You may view the new token page here.
Chuyển đổi Mute sang Polish Zloty (MUTE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mute (MUTE) sang PLN là zł3,88.
MUTE
PLN
1 MUTE = zł3,88
Cách mua MUTE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUTE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUTE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUTE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUTE bằng PLN!
-
Chọn Mute (MUTE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUTE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUTE sang PLN
Mute (MUTE) hôm nay có giá trị là zł3,88, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 12.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUTE ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mute được giao dịch là zł877.472.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 11.6% | 3.1% | 51.8% | 89.7% | 13.4% |
Số liệu thống kê về Mute
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł155.876.178 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł155.876.178 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł877.472 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mutecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Mute (MUTE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł3,88.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUTE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.257468 MUTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUTE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MUTE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUTE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUTE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUTE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MUTE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUTE tính bằng PLN là zł12,67, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUTE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mute tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Mute (MUTE) đã tăng tăng lên 91,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Mute có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mute (MUTE) so với PLN giao động giữa mức cao 4,40 zł trên Thứ ba và mức thấp 3,57 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUTE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,581109 zł (15.2%).
So sánh giá hàng ngày của Mute (MUTE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mute (MUTE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUTE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 3,88 zł | -0,540779 zł | 12.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 4,40 zł | 0,581109 zł | 15.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 3,82 zł | 0,096476 zł | 2.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 3,72 zł | 0,04835236 zł | 1.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 3,67 zł | -0,01552207 zł | 0.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 3,69 zł | 0,115223 zł | 3.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 3,57 zł | -0,255226 zł | 6.7% |
MUTE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mute (MUTE) sang PLN là zł3,88 cho mỗi 1 MUTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUTE lấy 19,42 zł hoặc 50,00 zł lấy 12.87 MUTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUTE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mute (MUTE) sang PLN
MUTE | PLN |
---|---|
0.01 MUTE | 0.03883973 PLN |
0.1 MUTE | 0.388397 PLN |
1 MUTE | 3.88 PLN |
2 MUTE | 7.77 PLN |
5 MUTE | 19.42 PLN |
10 MUTE | 38.84 PLN |
20 MUTE | 77.68 PLN |
50 MUTE | 194.20 PLN |
100 MUTE | 388.40 PLN |
1000 MUTE | 3883.97 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MUTE
PLN | MUTE |
---|---|
0.01 PLN | 0.00257468 MUTE |
0.1 PLN | 0.02574683 MUTE |
1 PLN | 0.257468 MUTE |
2 PLN | 0.514937 MUTE |
5 PLN | 1.29 MUTE |
10 PLN | 2.57 MUTE |
20 PLN | 5.15 MUTE |
50 PLN | 12.87 MUTE |
100 PLN | 25.75 MUTE |
1000 PLN | 257.47 MUTE |