Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

MX
MX / PLN
#261
zł10,21
0.5%
0,00002590 BTC
0.1%
0,001082 ETH
3.0%
$2,65
Phạm vi trong 24g
$2,71
Chuyển đổi MX sang Polish Zloty (MX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MX (MX) sang PLN là zł10,21.
MX
PLN
1 MX = zł10,21
Cách mua MX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MX bằng PLN!
-
Chọn MX (MX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MX sang PLN
MX (MX) hôm nay có giá trị là zł10,21, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MX ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MX được giao dịch là zł59.210.355.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 0.4% | 5.5% | 2.8% | 43.3% |
Số liệu thống kê về MX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł962.514.211 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł4.247.494.828 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł59.210.355 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
94.310.834
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
416.185.834 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MXcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MX (MX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł10,21.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.097984 MX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MX theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MX sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MX sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MX theo PLN là zł23,00. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MX/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của MX tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MX (MX) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 22,60 %.
MX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MX (MX) sang PLN là zł10,21 cho mỗi 1 MX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MX lấy 51,03 zł hoặc 50,00 zł lấy 4.90 MX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MX (MX) sang PLN
MX | PLN |
---|---|
0.01 MX | 0.102057 PLN |
0.1 MX | 1.021 PLN |
1 MX | 10.21 PLN |
2 MX | 20.41 PLN |
5 MX | 51.03 PLN |
10 MX | 102.06 PLN |
20 MX | 204.11 PLN |
50 MX | 510.29 PLN |
100 MX | 1020.57 PLN |
1000 MX | 10205.72 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MX
PLN | MX |
---|---|
0.01 PLN | 0.00097984 MX |
0.1 PLN | 0.00979842 MX |
1 PLN | 0.097984 MX |
2 PLN | 0.195968 MX |
5 PLN | 0.489921 MX |
10 PLN | 0.979842 MX |
20 PLN | 1.96 MX |
50 PLN | 4.90 MX |
100 PLN | 9.80 MX |
1000 PLN | 97.98 MX |
Lịch sử giá 7 ngày của MX (MX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MX (MX) so với PLN giao động giữa mức cao 10,45 zł trên Thứ tư và mức thấp 10,04 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,466102 zł (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của MX (MX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MX (MX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 10,21 zł | -0,051859 zł | 0.5% |
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 10,23 zł | -0,152883 zł | 1.5% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 10,39 zł | -0,060166 zł | 0.6% |
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 10,45 zł | 0,074506 zł | 0.7% |
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 10,37 zł | 0,224165 zł | 2.2% |
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 10,15 zł | 0,106278 zł | 1.1% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 10,04 zł | -0,466102 zł | 4.4% |