Tiền ảo: 17.066
Sàn giao dịch: 1.272
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,384T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 85,459B $
Gas: 0.409 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
MX logo

MX
MX / PLN

#261
zł10,21
0.5%
0,00002590 BTC 0.1%
0,001082 ETH 3.0%
$2,65 Phạm vi trong 24g $2,71

Chuyển đổi MX sang Polish Zloty (MX sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MX (MX) sang PLN là zł10,21.
MX
PLN

1 MX = zł10,21

Cách mua MX bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MX bằng PLN!

Biểu đồ MX sang PLN

MX (MX) hôm nay có giá trị là zł10,21, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MX ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MX được giao dịch là zł59.210.355.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.1% 0.5% 0.4% 5.5% 2.8% 43.3%
Số liệu thống kê về MX
Giá trị vốn hóa thị trường
zł962.514.211
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.23
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł4.247.494.828
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł59.210.355
Cung lưu thông
94.310.834
Tổng cung
416.185.834

Câu hỏi thường gặp

1 MXcó trị giá là bao nhiêu PLN?

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MX?

Tôi có thể chuyển đổi giá của MX sang PLN bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của MX/PLN là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của MX tính bằng PLN?

MX / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MX (MX) sang PLN là zł10,21 cho mỗi 1 MX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MX lấy 51,03 zł hoặc 50,00 zł lấy 4.90 MX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MX (MX) sang PLN

MX PLN
0.01 MX 0.102057 PLN
0.1 MX 1.021 PLN
1 MX 10.21 PLN
2 MX 20.41 PLN
5 MX 51.03 PLN
10 MX 102.06 PLN
20 MX 204.11 PLN
50 MX 510.29 PLN
100 MX 1020.57 PLN
1000 MX 10205.72 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MX

PLN MX
0.01 PLN 0.00097984 MX
0.1 PLN 0.00979842 MX
1 PLN 0.097984 MX
2 PLN 0.195968 MX
5 PLN 0.489921 MX
10 PLN 0.979842 MX
20 PLN 1.96 MX
50 PLN 4.90 MX
100 PLN 9.80 MX
1000 PLN 97.98 MX

Lịch sử giá 7 ngày của MX (MX) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MX (MX) so với PLN giao động giữa mức cao 10,45 zł trên Thứ tư và mức thấp 10,04 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,466102 zł (4.4%).

So sánh giá hàng ngày của MX (MX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2025 Thứ bảy 10,21 zł -0,051859 zł 0.5%
Tháng năm 16, 2025 Thứ sáu 10,23 zł -0,152883 zł 1.5%
Tháng năm 15, 2025 Thứ năm 10,39 zł -0,060166 zł 0.6%
Tháng năm 14, 2025 Thứ tư 10,45 zł 0,074506 zł 0.7%
Tháng năm 13, 2025 Thứ ba 10,37 zł 0,224165 zł 2.2%
Tháng năm 12, 2025 Thứ hai 10,15 zł 0,106278 zł 1.1%
Tháng năm 11, 2025 Chủ nhật 10,04 zł -0,466102 zł 4.4%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng