Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

My Lovely Coin
MLC / HUF
#1488
Ft78,38
1.4%
0.052140 BTC
1.2%
$0,2255
Phạm vi trong 24g
$0,2405
Chuyển đổi My Lovely Coin sang Hungarian Forint (MLC sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My Lovely Coin (MLC) sang HUF là Ft78,38.
MLC
HUF
1 MLC = Ft78,38
Cách mua MLC bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MLC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MLC bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MLC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MLC bằng HUF!
-
Chọn My Lovely Coin (MLC) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MLC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MLC sang HUF
My Lovely Coin (MLC) hôm nay có giá trị là Ft78,38, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MLC ngày hôm nay là 15.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My Lovely Coin được giao dịch là Ft217.175.319.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.0% | 14.2% | 30.8% | 50.8% | - |
Số liệu thống kê về My Lovely Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft4.013.713.123 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft18.019.457.055 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft217.175.319 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
51.230.955
Tổng
229.999.998
KOL
(0xdaa7)
- 1.284.657
Private/Public Sales vesting SC 36 months
(0x6a22)
- 421.234
Private/Public Sales vesting SC 18 months
(0x2ff2)
- 1.435.857
Private/Public Sales vesting SC 30 months
(0x84Fe)
- 195.391
Private/Public Sales vesting SC 18 months
(0xC9cE)
- 444.805
Community Reward Treasury
(0x51E1)
- 17.000.000
Operational Fund
(0x2D5b)
- 7.000.000
Team
(0xAb58)
- 52.500.000
Environmental Treasury
(0xFa88)
- 35.000.000
Advisors
(0xB177)
- 7.000.000
Private/Public Sales vesting SC 36 months
(0x860C)
- 4.093.838
Private/Public Sales vesting SC 18 months
(0x9026)
- 6.118.968
Private/Public Sales vesting SC 24 months
(0x028e)
- 3.731.238
Private/Public Sales vesting SC 12 months
(0x76eE)
- 5.996.441
Private/Public Sales vesting SC 12 months
(0xf637)
- 2.252.462
Private/Public Sales vesting SC 24 months
(0x82aE)
- 24.193.116
Private/Public Sales vesting SC 18 months
(0xB63c)
- 2.267.644
Nguồn cung lưu thông ước tính
51.230.955
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
229.999.998 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
350.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 My Lovely Coincó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 My Lovely Coin (MLC) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft78,38.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MLC?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.01275902 MLC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MLC sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của My Lovely Coin theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MLC sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MLC sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MLC/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MLC theo HUF là Ft388,42. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MLC/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của My Lovely Coin tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của My Lovely Coin (MLC) đã tăng giảm lên -52,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, My Lovely Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,40 %.
MLC / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ My Lovely Coin (MLC) sang HUF là Ft78,38 cho mỗi 1 MLC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MLC lấy 391,88 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.637951 MLC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MLC phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi My Lovely Coin (MLC) sang HUF
MLC | HUF |
---|---|
0.01 MLC | 0.783759 HUF |
0.1 MLC | 7.84 HUF |
1 MLC | 78.38 HUF |
2 MLC | 156.75 HUF |
5 MLC | 391.88 HUF |
10 MLC | 783.76 HUF |
20 MLC | 1567.52 HUF |
50 MLC | 3918.80 HUF |
100 MLC | 7837.59 HUF |
1000 MLC | 78376 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MLC
HUF | MLC |
---|---|
0.01 HUF | 0.00012759 MLC |
0.1 HUF | 0.00127590 MLC |
1 HUF | 0.01275902 MLC |
2 HUF | 0.02551804 MLC |
5 HUF | 0.063795 MLC |
10 HUF | 0.127590 MLC |
20 HUF | 0.255180 MLC |
50 HUF | 0.637951 MLC |
100 HUF | 1.28 MLC |
1000 HUF | 12.76 MLC |
Lịch sử giá 7 ngày của My Lovely Coin (MLC) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My Lovely Coin (MLC) so với HUF giao động giữa mức cao 100,75 Ft trên Thứ năm và mức thấp 72,34 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MLC trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -12,36 Ft (14.6%).
So sánh giá hàng ngày của My Lovely Coin (MLC) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của My Lovely Coin (MLC) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MLC sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 24, 2025 | Thứ ba | 78,38 Ft | -1,14 Ft | 1.4% |
Tháng sáu 23, 2025 | Thứ hai | 72,34 Ft | -12,36 Ft | 14.6% |
Tháng sáu 22, 2025 | Chủ nhật | 84,69 Ft | -4,92 Ft | 5.5% |
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 89,61 Ft | -10,42 Ft | 10.4% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 100,04 Ft | -0,714655 Ft | 0.7% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 100,75 Ft | 6,63 Ft | 7.0% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 94,12 Ft | -4,24 Ft | 4.3% |