Tiền ảo: 14.021
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,495T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 99,448B $
Gas: 24 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ALICE logo

My Neighbor Alice
ALICE / MMK

#429
K2.738,03
1.3%
0,00002030 BTC 0.4%
0,0004121 ETH 0.6%
$1,24 Phạm vi trong 24g $1,35

Chuyển đổi My Neighbor Alice sang Burmese Kyat (ALICE sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My Neighbor Alice (ALICE) sang MMK là K2.738,03.
ALICE
MMK

1 ALICE = K2.738,03

Cách mua ALICE bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ALICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ALICE bằng MMK!

Biểu đồ ALICE sang MMK

My Neighbor Alice (ALICE) hôm nay có giá trị là K2.738,03, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALICE ngày hôm nay là 5.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My Neighbor Alice được giao dịch là K37.085.490.174.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.4% 1.2% 5.0% 27.4% 33.9% 12.3%
Số liệu thống kê về My Neighbor Alice
Giá trị vốn hóa thị trường
K243.172.225.750
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
K272.716.513.840
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K37.085.490.174
Cung lưu thông
89.166.667
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 My Neighbor Alicecó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 My Neighbor Alice (ALICE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K2.738,03.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALICE?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00036523 ALICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ALICE sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của ALICE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALICE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALICE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALICE so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của ALICE/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ALICE tính bằng MMK là K57.696,14, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALICE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của My Neighbor Alice tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của My Neighbor Alice (ALICE) đã tăng giảm lên -33,90 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, My Neighbor Alice có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của My Neighbor Alice (ALICE) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) so với MMK giao động giữa mức cao 2.924,34 K trên Chủ nhật và mức thấp 2.608,42 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALICE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 242,61 K (9.0%).

So sánh giá hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ALICE sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 2.738,03 K -34,86 K 1.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 2.872,43 K -20,88 K 0.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 2.893,31 K 28,54 K 1.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 2.864,76 K -59,58 K 2.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 2.924,34 K 242,61 K 9.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 2.681,73 K 73,31 K 2.8%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 2.608,42 K 124,78 K 5.0%

ALICE / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ My Neighbor Alice (ALICE) sang MMK là K2.738,03 cho mỗi 1 ALICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALICE lấy 13.690,13 K hoặc 50,00 K lấy 0.01826133 ALICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALICE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi My Neighbor Alice (ALICE) sang MMK

ALICE MMK
0.01 ALICE 27.38 MMK
0.1 ALICE 273.80 MMK
1 ALICE 2738.03 MMK
2 ALICE 5476.05 MMK
5 ALICE 13690.13 MMK
10 ALICE 27380 MMK
20 ALICE 54761 MMK
50 ALICE 136901 MMK
100 ALICE 273803 MMK
1000 ALICE 2738026 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang ALICE

MMK ALICE
0.01 MMK 0.00000365 ALICE
0.1 MMK 0.00003652 ALICE
1 MMK 0.00036523 ALICE
2 MMK 0.00073045 ALICE
5 MMK 0.00182613 ALICE
10 MMK 0.00365227 ALICE
20 MMK 0.00730453 ALICE
50 MMK 0.01826133 ALICE
100 MMK 0.03652266 ALICE
1000 MMK 0.365227 ALICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng