Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MyToken
MT / BHD
#3412
BD0,00004227
0.4%
0.081732 BTC
5.5%
0.073611 ETH
3.8%
$0,0001117
Phạm vi trong 24g
$0,0001132
Chuyển đổi MyToken sang Bahraini Dinar (MT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MyToken (MT) sang BHD là BD0,00004227.
MT
BHD
1 MT = BD0,00004227
Cách mua MT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MT
-
Bạn có thể mua và bán MyToken (MT) trên 24 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MyToken sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MT bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MT bằng BHD!
-
Chọn MyToken (MT) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MT sang BHD
MyToken (MT) hôm nay có giá trị là BD0,00004227, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MT ngày hôm nay là 16.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MyToken được giao dịch là BD2.829,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.5% | 16.9% | 5.1% | 68.7% | 17.6% |
Số liệu thống kê về MyToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD80.050,20 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD168.908 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.829,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.895.712.979
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MyTokencó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 MyToken (MT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00004227.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 23657 MT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của MT bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MT sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MT bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MT so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MT tính bằng BHD là BD0,01352, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MT/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MyToken tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của MyToken (MT) đã tăng giảm lên -68,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, MyToken có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MyToken (MT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MyToken (MT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00005994 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,00004217 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00001777 BD (29.6%).
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00004227 BD | -0,000000185565 BD | 0.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00004217 BD | -0,00001777 BD | 29.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00005994 BD | 0,00001361 BD | 29.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00004633 BD | 0,000000047438 BD | 0.1% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00004628 BD | 0,000000010507 BD | 0.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00004627 BD | -0,000000111302 BD | 0.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00004638 BD | -0,000000030235 BD | 0.1% |
MT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MyToken (MT) sang BHD là BD0,00004227 cho mỗi 1 MT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MT lấy 0,00021136 BD hoặc 50,00 BD lấy 1182826 MT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MyToken (MT) sang BHD
MT | BHD |
---|---|
0.01 MT | 0.000000422716 BHD |
0.1 MT | 0.00000423 BHD |
1 MT | 0.00004227 BHD |
2 MT | 0.00008454 BHD |
5 MT | 0.00021136 BHD |
10 MT | 0.00042272 BHD |
20 MT | 0.00084543 BHD |
50 MT | 0.00211358 BHD |
100 MT | 0.00422716 BHD |
1000 MT | 0.04227164 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MT
BHD | MT |
---|---|
0.01 BHD | 236.57 MT |
0.1 BHD | 2365.65 MT |
1 BHD | 23657 MT |
2 BHD | 47313 MT |
5 BHD | 118283 MT |
10 BHD | 236565 MT |
20 BHD | 473130 MT |
50 BHD | 1182826 MT |
100 BHD | 2365652 MT |
1000 BHD | 23656523 MT |