Tiền ảo: 16.051
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,787T $ 3.6%
Lưu lượng 24 giờ: 311,644B $
Gas: 21.183 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NACHO logo

Nacho the Kat
NACHO / PLN

#1006
zł0,0005831
9.6%
0.081421 BTC 4.1%
$0,0001305 Phạm vi trong 24g $0,0001453

Chuyển đổi Nacho the Kat sang Polish Zloty (NACHO sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nacho the Kat (NACHO) sang PLN là zł0,0005831.
NACHO
PLN

1 NACHO = zł0,0005831

Cách mua NACHO bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NACHO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua NACHO bằng PLN trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua NACHO bằng PLN trên sàn DEX

Biểu đồ NACHO sang PLN

Nacho the Kat (NACHO) hôm nay có giá trị là zł0,0005831, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 9.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NACHO ngày hôm nay là 17.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nacho the Kat được giao dịch là zł1.746.018.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 9.1% 17.6% 2.4% 19.7% -
Số liệu thống kê về Nacho the Kat
Giá trị vốn hóa thị trường
zł167.545.678
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł167.545.678
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.746.018
Cung lưu thông
287.000.000.000
Tổng cung
287.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
287.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nacho the Katcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Nacho the Kat (NACHO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0005831.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NACHO?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1714.91 NACHO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NACHO sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của NACHO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NACHO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NACHO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NACHO so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của NACHO/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NACHO tính bằng PLN là zł0,003031, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2024 (4 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NACHO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nacho the Kat tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Nacho the Kat (NACHO) đã tăng tăng lên 18,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nacho the Kat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 21,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nacho the Kat (NACHO) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nacho the Kat (NACHO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00063801 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00049803 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NACHO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00013998 zł (28.1%).

So sánh giá hàng ngày của Nacho the Kat (NACHO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NACHO sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 0,00058312 zł 0,00005110 zł 9.6%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 0,00053669 zł -0,00000975 zł 1.8%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,00054644 zł -0,00008713 zł 13.8%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,00063357 zł -0,00000444 zł 0.7%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 0,00063801 zł 0,00013998 zł 28.1%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,00049803 zł -0,000000288685 zł 0.1%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,00049832 zł 0,00000154 zł 0.3%

NACHO / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nacho the Kat (NACHO) sang PLN là zł0,0005831 cho mỗi 1 NACHO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NACHO lấy 0,00291560 zł hoặc 50,00 zł lấy 85746 NACHO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NACHO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nacho the Kat (NACHO) sang PLN

NACHO PLN
0.01 NACHO 0.00000583 PLN
0.1 NACHO 0.00005831 PLN
1 NACHO 0.00058312 PLN
2 NACHO 0.00116624 PLN
5 NACHO 0.00291560 PLN
10 NACHO 0.00583120 PLN
20 NACHO 0.01166241 PLN
50 NACHO 0.02915601 PLN
100 NACHO 0.058312 PLN
1000 NACHO 0.583120 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NACHO

PLN NACHO
0.01 PLN 17.15 NACHO
0.1 PLN 171.49 NACHO
1 PLN 1714.91 NACHO
2 PLN 3429.82 NACHO
5 PLN 8574.56 NACHO
10 PLN 17149.12 NACHO
20 PLN 34298 NACHO
50 PLN 85746 NACHO
100 PLN 171491 NACHO
1000 PLN 1714912 NACHO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng