Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Namada
NAM / HUF
#1167
Ft6,80
1.6%
0.061828 BTC
1.9%
$0,01841
Phạm vi trong 24g
$0,02151
Chuyển đổi Namada sang Hungarian Forint (NAM sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Namada (NAM) sang HUF là Ft6,80.
NAM
HUF
1 NAM = Ft6,80
Cách mua NAM bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAM bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAM bằng HUF!
-
Chọn Namada (NAM) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAM sang HUF
Namada (NAM) hôm nay có giá trị là Ft6,80, đó là một 4.8% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NAM ngày hôm nay là 17.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Namada được giao dịch là Ft758.532.441.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
4.8% | 1.9% | 18.3% | 21.3% | - | - |
Số liệu thống kê về Namada
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft6.471.390.963 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft7.195.701.263 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft758.532.441 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
950.663.389 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.057.066.369 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Namadacó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Namada (NAM) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft6,80.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAM?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.146998 NAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAM sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của Namada theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi NAM sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ NAM sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của NAM/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 NAM theo HUF là Ft24,13. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAM/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Namada tính bằng HUF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Namada (NAM) đã tăng giảm lên -1,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Namada có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,60 %.
NAM / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Namada (NAM) sang HUF là Ft6,80 cho mỗi 1 NAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAM lấy 34,01 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 7.35 NAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAM phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Namada (NAM) sang HUF
NAM | HUF |
---|---|
0.01 NAM | 0.068028 HUF |
0.1 NAM | 0.680281 HUF |
1 NAM | 6.80 HUF |
2 NAM | 13.61 HUF |
5 NAM | 34.01 HUF |
10 NAM | 68.03 HUF |
20 NAM | 136.06 HUF |
50 NAM | 340.14 HUF |
100 NAM | 680.28 HUF |
1000 NAM | 6802.81 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang NAM
HUF | NAM |
---|---|
0.01 HUF | 0.00146998 NAM |
0.1 HUF | 0.01469980 NAM |
1 HUF | 0.146998 NAM |
2 HUF | 0.293996 NAM |
5 HUF | 0.734990 NAM |
10 HUF | 1.47 NAM |
20 HUF | 2.94 NAM |
50 HUF | 7.35 NAM |
100 HUF | 14.70 NAM |
1000 HUF | 147.00 NAM |
Lịch sử giá 7 ngày của Namada (NAM) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Namada (NAM) so với HUF giao động giữa mức cao 8,31 Ft trên Thứ năm và mức thấp 6,66 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAM trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,731729 Ft (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Namada (NAM) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Namada (NAM) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAM sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 6,80 Ft | -0,110259 Ft | 1.6% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 6,72 Ft | 0,059333 Ft | 0.9% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 6,66 Ft | -0,555831 Ft | 7.7% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 7,22 Ft | -0,131727 Ft | 1.8% |
Tháng bảy 05, 2025 | Thứ bảy | 7,35 Ft | -0,231203 Ft | 3.0% |
Tháng bảy 04, 2025 | Thứ sáu | 7,58 Ft | -0,731729 Ft | 8.8% |
Tháng bảy 03, 2025 | Thứ năm | 8,31 Ft | 0,553338 Ft | 7.1% |