Tiền ảo: 17.594
Sàn giao dịch: 1.308
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,442T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 82,916B $
Gas: 0.886 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NAM logo

Namada
NAM / HUF

#1167
Ft6,80
1.6%
0.061828 BTC 1.9%
$0,01841 Phạm vi trong 24g $0,02151

Chuyển đổi Namada sang Hungarian Forint (NAM sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Namada (NAM) sang HUF là Ft6,80.
NAM
HUF

1 NAM = Ft6,80

Cách mua NAM bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NAM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAM bằng HUF!

Biểu đồ NAM sang HUF

Namada (NAM) hôm nay có giá trị là Ft6,80, đó là một 4.8% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NAM ngày hôm nay là 17.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Namada được giao dịch là Ft758.532.441.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
4.8% 1.9% 18.3% 21.3% - -
Số liệu thống kê về Namada
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft6.471.390.963
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft7.195.701.263
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft758.532.441
Cung lưu thông
950.663.389
Tổng cung
1.057.066.369
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Namadacó trị giá là bao nhiêu HUF?

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAM?

Tôi có thể chuyển đổi giá của NAM sang HUF bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của NAM/HUF là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Namada tính bằng HUF?

NAM / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Namada (NAM) sang HUF là Ft6,80 cho mỗi 1 NAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAM lấy 34,01 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 7.35 NAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAM phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Namada (NAM) sang HUF

NAM HUF
0.01 NAM 0.068028 HUF
0.1 NAM 0.680281 HUF
1 NAM 6.80 HUF
2 NAM 13.61 HUF
5 NAM 34.01 HUF
10 NAM 68.03 HUF
20 NAM 136.06 HUF
50 NAM 340.14 HUF
100 NAM 680.28 HUF
1000 NAM 6802.81 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang NAM

HUF NAM
0.01 HUF 0.00146998 NAM
0.1 HUF 0.01469980 NAM
1 HUF 0.146998 NAM
2 HUF 0.293996 NAM
5 HUF 0.734990 NAM
10 HUF 1.47 NAM
20 HUF 2.94 NAM
50 HUF 7.35 NAM
100 HUF 14.70 NAM
1000 HUF 147.00 NAM

Lịch sử giá 7 ngày của Namada (NAM) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Namada (NAM) so với HUF giao động giữa mức cao 8,31 Ft trên Thứ năm và mức thấp 6,66 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAM trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,731729 Ft (8.8%).

So sánh giá hàng ngày của Namada (NAM) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NAM sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng bảy 09, 2025 Thứ tư 6,80 Ft -0,110259 Ft 1.6%
Tháng bảy 08, 2025 Thứ ba 6,72 Ft 0,059333 Ft 0.9%
Tháng bảy 07, 2025 Thứ hai 6,66 Ft -0,555831 Ft 7.7%
Tháng bảy 06, 2025 Chủ nhật 7,22 Ft -0,131727 Ft 1.8%
Tháng bảy 05, 2025 Thứ bảy 7,35 Ft -0,231203 Ft 3.0%
Tháng bảy 04, 2025 Thứ sáu 7,58 Ft -0,731729 Ft 8.8%
Tháng bảy 03, 2025 Thứ năm 8,31 Ft 0,553338 Ft 7.1%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng