Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Namada
NAM / IDR
#1241
Rp363,89
6.8%
0.061894 BTC
7.7%
$0,01764
Phạm vi trong 24g
$0,02295
Chuyển đổi Namada sang Indonesian Rupiah (NAM sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Namada (NAM) sang IDR là Rp363,89.
NAM
IDR
1 NAM = Rp363,89
Cách mua NAM bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAM bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAM bằng IDR!
-
Chọn Namada (NAM) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAM sang IDR
Namada (NAM) hôm nay có giá trị là Rp363,89, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 6.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NAM ngày hôm nay là 7.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Namada được giao dịch là Rp9.151.141.555.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 6.9% | 6.7% | 6.5% | - | - |
Số liệu thống kê về Namada
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp346.441.318.776 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp385.633.645.757 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp9.151.141.555 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
952.140.635 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.059.854.712 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Namadacó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Namada (NAM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp363,89.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAM?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00274809 NAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAM sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Namada theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi NAM sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ NAM sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của NAM/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 NAM theo IDR là Rp1.121,37. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAM/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Namada tính bằng IDR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Namada (NAM) đã tăng tăng lên 6,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Namada có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,40 %.
NAM / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Namada (NAM) sang IDR là Rp363,89 cho mỗi 1 NAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAM lấy 1.819,45 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.137404 NAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Namada (NAM) sang IDR
NAM | IDR |
---|---|
0.01 NAM | 3.64 IDR |
0.1 NAM | 36.39 IDR |
1 NAM | 363.89 IDR |
2 NAM | 727.78 IDR |
5 NAM | 1819.45 IDR |
10 NAM | 3638.89 IDR |
20 NAM | 7277.79 IDR |
50 NAM | 18194.47 IDR |
100 NAM | 36389 IDR |
1000 NAM | 363889 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang NAM
IDR | NAM |
---|---|
0.01 IDR | 0.00002748 NAM |
0.1 IDR | 0.00027481 NAM |
1 IDR | 0.00274809 NAM |
2 IDR | 0.00549618 NAM |
5 IDR | 0.01374044 NAM |
10 IDR | 0.02748088 NAM |
20 IDR | 0.054962 NAM |
50 IDR | 0.137404 NAM |
100 IDR | 0.274809 NAM |
1000 IDR | 2.75 NAM |
Lịch sử giá 7 ngày của Namada (NAM) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Namada (NAM) so với IDR giao động giữa mức cao 363,89 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 324,12 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 24,03 Rp (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Namada (NAM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Namada (NAM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAM sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 18, 2025 | Thứ sáu | 363,89 Rp | 23,16 Rp | 6.8% |
Tháng bảy 17, 2025 | Thứ năm | 344,91 Rp | -3,24 Rp | 0.9% |
Tháng bảy 16, 2025 | Thứ tư | 348,15 Rp | 24,03 Rp | 7.4% |
Tháng bảy 15, 2025 | Thứ ba | 324,12 Rp | -12,49 Rp | 3.7% |
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 336,61 Rp | 2,83 Rp | 0.8% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 333,78 Rp | -3,01 Rp | 0.9% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 336,79 Rp | 10,63 Rp | 3.3% |