Tiền ảo: 14.021
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,068B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEX logo

Nash
NEX / VEF

#1700
Bs.F0,01441
2.3%
0.052180 BTC 2.2%
$0,1426 Phạm vi trong 24g $0,1475

Chuyển đổi Nash sang Venezuelan bolívar fuerte (NEX sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nash (NEX) sang VEF là Bs.F0,01441.
NEX
VEF

1 NEX = Bs.F0,01441

Cách mua NEX bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NEX!

Biểu đồ NEX sang VEF

Nash (NEX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01441, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEX ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nash được giao dịch là Bs.F33,95.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.3% 3.3% 10.3% 27.3% 11.6%
Số liệu thống kê về Nash
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F609.709
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.85
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F721.242
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F33,95
Cung lưu thông
42.267.980
Tổng cung
50.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nashcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Nash (NEX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01441.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEX?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 69.39 NEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NEX sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của NEX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEX so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của NEX/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NEX tính bằng VEF là Bs.F822.019, được ghi nhận vào ngày Thg 8 06, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nash tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Nash (NEX) đã tăng giảm lên -27,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Nash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nash (NEX) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nash (NEX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01515077 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,01235049 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00205872 Bs.F (16.7%).

So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEX sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,01441154 Bs.F -0,00034641 Bs.F 2.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,01446570 Bs.F -0,00068507 Bs.F 4.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,01515077 Bs.F 0,00072151 Bs.F 5.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,01442926 Bs.F 0,00034262 Bs.F 2.4%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,01408663 Bs.F -0,00032257 Bs.F 2.2%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,01440921 Bs.F 0,00205872 Bs.F 16.7%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,01235049 Bs.F -0,00194592 Bs.F 13.6%

NEX / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nash (NEX) sang VEF là Bs.F0,01441 cho mỗi 1 NEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEX lấy 0,072058 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3469.44 NEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nash (NEX) sang VEF

NEX VEF
0.01 NEX 0.00014412 VEF
0.1 NEX 0.00144115 VEF
1 NEX 0.01441154 VEF
2 NEX 0.02882307 VEF
5 NEX 0.072058 VEF
10 NEX 0.144115 VEF
20 NEX 0.288231 VEF
50 NEX 0.720577 VEF
100 NEX 1.44 VEF
1000 NEX 14.41 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang NEX

VEF NEX
0.01 VEF 0.693889 NEX
0.1 VEF 6.94 NEX
1 VEF 69.39 NEX
2 VEF 138.78 NEX
5 VEF 346.94 NEX
10 VEF 693.89 NEX
20 VEF 1387.78 NEX
50 VEF 3469.44 NEX
100 VEF 6938.89 NEX
1000 VEF 69389 NEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng