Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

NATIX Network
NATIX / IDR
#1166
Rp16,19
2.9%
0.088508 BTC
2.6%
$0,0009696
Phạm vi trong 24g
$0,001013
Chuyển đổi NATIX Network sang Indonesian Rupiah (NATIX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NATIX Network (NATIX) sang IDR là Rp16,19.
NATIX
IDR
1 NATIX = Rp16,19
Cách mua NATIX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NATIX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NATIX bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NATIX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NATIX bằng IDR!
-
Chọn NATIX Network (NATIX) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NATIX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NATIX sang IDR
NATIX Network (NATIX) hôm nay có giá trị là Rp16,19, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NATIX ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NATIX Network được giao dịch là Rp4.940.770.052.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.9% | 0.0% | 8.4% | 22.2% | 30.7% |
Số liệu thống kê về NATIX Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp345.896.300.304 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.612.736.058.387 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.940.770.052 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.372.171.158
Nguồn cung khả dụng
99.647.411.791
Reserve - 2
(2MDuTP)
- 2.626.715.343
Team and Advisor - 13
(HVttQB)
- 1.528.374.918
Team and Advisor - 2
(D8KRXv)
- 1.834.927.471
Team and Advisor - 14
(8FsCCu)
- 1.183.746.295
Early Backers - 2
(JBxJL6)
- 12.450.000.000
Incentivization pool - 2
(BHZ5yc)
- 6.158.755.133
Team and Advisor - 11
(9KYCpS)
- 1.236.492.727
Incentivization pool - 1
(EANxRg)
- 4.814.712.424
Reserve - 1
(Bbz6fj)
- 1.840.508.617
Team and Advisor - 12
(5eL6vX)
- 1.274.839.562
Team and Advisor - 9
(EzxcHV)
- 1.374.928.547
DEX/CEX Liquidity - 2
(A76WqH)
- 39.066.571
Team and Advisor - 5
(Bd8ZJz)
- 572.384.182
Team and Advisor - 4
(GQC5EZ)
- 1.048.273.635
Team and Advisor - 7
(EpGp4a)
- 1.937.485.293
Team and Advisor - 15
(DxgJFE)
- 1.269.338.193
Incentivization pool - 3
(2SBqJQ)
- 8.927.483.215
Incentivization pool - 5
(5hFszd)
- 8.589.901.429
Early Backers - 1
(HpovFS)
- 4.059.035.225
Team and Advisor - 8
(97FHw7)
- 1.293.748.392
DEX/CEX Liquidity - 1
(Bvz76z)
- 4.472.747
Team and Advisor - 1
(AHikG3)
- 1.196.883.317
Team and Advisor - 6
(BvU2S1)
- 1.128.394.576
Team and Advisor - 3
(B8fjz3)
- 1.527.391.284
Team and Advisor - 10
(8GS97F)
- 1.495.827.364
Incentivization pool - 4
(HUXyry)
- 5.826.394.728
Nguồn cung lưu thông ước tính
21.372.171.158
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.647.411.791 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NATIX Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 NATIX Network (NATIX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16,19.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu NATIX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.061757 NATIX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NATIX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của NATIX Network theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi NATIX sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ NATIX sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của NATIX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 NATIX theo IDR là Rp32,18. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NATIX/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của NATIX Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của NATIX Network (NATIX) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, NATIX Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,50 %.
NATIX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NATIX Network (NATIX) sang IDR là Rp16,19 cho mỗi 1 NATIX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NATIX lấy 80,96 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 3.09 NATIX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NATIX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NATIX Network (NATIX) sang IDR
NATIX | IDR |
---|---|
0.01 NATIX | 0.161926 IDR |
0.1 NATIX | 1.62 IDR |
1 NATIX | 16.19 IDR |
2 NATIX | 32.39 IDR |
5 NATIX | 80.96 IDR |
10 NATIX | 161.93 IDR |
20 NATIX | 323.85 IDR |
50 NATIX | 809.63 IDR |
100 NATIX | 1619.26 IDR |
1000 NATIX | 16192.62 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang NATIX
IDR | NATIX |
---|---|
0.01 IDR | 0.00061757 NATIX |
0.1 IDR | 0.00617565 NATIX |
1 IDR | 0.061757 NATIX |
2 IDR | 0.123513 NATIX |
5 IDR | 0.308783 NATIX |
10 IDR | 0.617565 NATIX |
20 IDR | 1.24 NATIX |
50 IDR | 3.09 NATIX |
100 IDR | 6.18 NATIX |
1000 IDR | 61.76 NATIX |
Lịch sử giá 7 ngày của NATIX Network (NATIX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NATIX Network (NATIX) so với IDR giao động giữa mức cao 16,19 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 14,83 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NATIX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,723124 Rp (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của NATIX Network (NATIX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NATIX Network (NATIX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NATIX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 16,19 Rp | 0,458280 Rp | 2.9% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 15,55 Rp | 0,723124 Rp | 4.9% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 14,83 Rp | -0,174535 Rp | 1.2% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 15,01 Rp | -0,190385 Rp | 1.3% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 15,20 Rp | -0,415752 Rp | 2.7% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 15,61 Rp | 0,075793 Rp | 0.5% |
Tháng bảy 05, 2025 | Thứ bảy | 15,54 Rp | -0,745787 Rp | 4.6% |