Tiền ảo: 15.902
Sàn giao dịch: 1.180
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,858T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 491,619B $
Gas: 18.439 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NDX logo

NDX6900
NDX / PLN

#2781
zł0,001740
1.6%
0.084174 BTC 3.6%
$0,0004182 Phạm vi trong 24g $0,0004604

Chuyển đổi NDX6900 sang Polish Zloty (NDX sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NDX6900 (NDX) sang PLN là zł0,001740.
NDX
PLN

1 NDX = zł0,001740

Cách mua NDX bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NDX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NDX bằng PLN!

Biểu đồ NDX sang PLN

NDX6900 (NDX) hôm nay có giá trị là zł0,001740, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NDX ngày hôm nay là 47.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NDX6900 được giao dịch là zł234.904.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 2.6% 47.3% 36.4% 66.5% -
Số liệu thống kê về NDX6900
Giá trị vốn hóa thị trường
zł11.994.896
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł11.994.896
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł234.904
Cung lưu thông
6.899.997.541
Tổng cung
6.899.997.541
Tổng lượng cung tối đa
6.900.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 NDX6900có trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 NDX6900 (NDX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001740.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NDX?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 574.58 NDX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NDX sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của NDX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NDX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NDX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NDX so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của NDX/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NDX tính bằng PLN là zł0,01216, được ghi nhận vào ngày Thg 10 23, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NDX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NDX6900 tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của NDX6900 (NDX) đã tăng giảm lên -66,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, NDX6900 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 59,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NDX6900 (NDX) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NDX6900 (NDX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00336901 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00160543 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NDX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00093697 zł (36.9%).

So sánh giá hàng ngày của NDX6900 (NDX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NDX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,00174040 zł 0,00002714 zł 1.6%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,00165468 zł 0,00004925 zł 3.1%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 0,00160543 zł -0,00093697 zł 36.9%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,00254240 zł -0,00031005 zł 10.9%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,00285246 zł -0,00034111 zł 10.7%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,00319357 zł -0,00017544 zł 5.2%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 0,00336901 zł 0,00008545 zł 2.6%

NDX / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NDX6900 (NDX) sang PLN là zł0,001740 cho mỗi 1 NDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NDX lấy 0,00870200 zł hoặc 50,00 zł lấy 28729 NDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NDX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NDX6900 (NDX) sang PLN

NDX PLN
0.01 NDX 0.00001740 PLN
0.1 NDX 0.00017404 PLN
1 NDX 0.00174040 PLN
2 NDX 0.00348080 PLN
5 NDX 0.00870200 PLN
10 NDX 0.01740400 PLN
20 NDX 0.03480800 PLN
50 NDX 0.087020 PLN
100 NDX 0.174040 PLN
1000 NDX 1.74 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NDX

PLN NDX
0.01 PLN 5.75 NDX
0.1 PLN 57.46 NDX
1 PLN 574.58 NDX
2 PLN 1149.16 NDX
5 PLN 2872.90 NDX
10 PLN 5745.81 NDX
20 PLN 11491.61 NDX
50 PLN 28729 NDX
100 PLN 57458 NDX
1000 PLN 574581 NDX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng