Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NDX6900
NDX / PLN
#2781
zł0,001740
1.6%
0.084174 BTC
3.6%
$0,0004182
Phạm vi trong 24g
$0,0004604
Chuyển đổi NDX6900 sang Polish Zloty (NDX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NDX6900 (NDX) sang PLN là zł0,001740.
NDX
PLN
1 NDX = zł0,001740
Cách mua NDX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NDX
-
Bạn có thể mua và bán NDX6900 (NDX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NDX6900 sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NDX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NDX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NDX bằng PLN!
-
Chọn NDX6900 (NDX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NDX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NDX sang PLN
NDX6900 (NDX) hôm nay có giá trị là zł0,001740, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NDX ngày hôm nay là 47.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NDX6900 được giao dịch là zł234.904.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.6% | 47.3% | 36.4% | 66.5% | - |
Số liệu thống kê về NDX6900
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł11.994.896 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł11.994.896 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł234.904 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.899.997.541 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.899.997.541 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NDX6900có trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 NDX6900 (NDX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001740.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NDX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 574.58 NDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NDX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NDX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NDX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NDX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NDX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NDX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NDX tính bằng PLN là zł0,01216, được ghi nhận vào ngày Thg 10 23, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NDX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NDX6900 tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của NDX6900 (NDX) đã tăng giảm lên -66,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, NDX6900 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 59,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NDX6900 (NDX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NDX6900 (NDX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00336901 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00160543 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NDX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00093697 zł (36.9%).
So sánh giá hàng ngày của NDX6900 (NDX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NDX6900 (NDX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NDX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 0,00174040 zł | 0,00002714 zł | 1.6% |
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 0,00165468 zł | 0,00004925 zł | 3.1% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 0,00160543 zł | -0,00093697 zł | 36.9% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 0,00254240 zł | -0,00031005 zł | 10.9% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 0,00285246 zł | -0,00034111 zł | 10.7% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 0,00319357 zł | -0,00017544 zł | 5.2% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00336901 zł | 0,00008545 zł | 2.6% |
NDX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NDX6900 (NDX) sang PLN là zł0,001740 cho mỗi 1 NDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NDX lấy 0,00870200 zł hoặc 50,00 zł lấy 28729 NDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NDX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NDX6900 (NDX) sang PLN
NDX | PLN |
---|---|
0.01 NDX | 0.00001740 PLN |
0.1 NDX | 0.00017404 PLN |
1 NDX | 0.00174040 PLN |
2 NDX | 0.00348080 PLN |
5 NDX | 0.00870200 PLN |
10 NDX | 0.01740400 PLN |
20 NDX | 0.03480800 PLN |
50 NDX | 0.087020 PLN |
100 NDX | 0.174040 PLN |
1000 NDX | 1.74 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NDX
PLN | NDX |
---|---|
0.01 PLN | 5.75 NDX |
0.1 PLN | 57.46 NDX |
1 PLN | 574.58 NDX |
2 PLN | 1149.16 NDX |
5 PLN | 2872.90 NDX |
10 PLN | 5745.81 NDX |
20 PLN | 11491.61 NDX |
50 PLN | 28729 NDX |
100 PLN | 57458 NDX |
1000 PLN | 574581 NDX |