Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,455T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 131,132B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEAR logo

NEAR Protocol
NEAR / VEF

#22
Bs.F0,5660
1.1%
0,00008804 BTC 2.2%
$5,25 Phạm vi trong 24g $5,84

Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte (NEAR sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF là Bs.F0,5660.
NEAR
VEF

1 NEAR = Bs.F0,5660

Cách mua NEAR bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NEAR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEAR bằng VEF!

Biểu đồ NEAR sang VEF

NEAR Protocol (NEAR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,5660, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEAR ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEAR Protocol được giao dịch là Bs.F54.798.101.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.1% 1.5% 22.4% 18.6% 159.9%
Số liệu thống kê về NEAR Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F603.802.859
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F671.542.555
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F54.798.101
Cung lưu thông
1.063.890.016
Tổng cung
1.183.246.170
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 NEAR Protocolcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 NEAR Protocol (NEAR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,5660.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEAR?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1.77 NEAR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NEAR sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của NEAR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEAR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEAR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEAR so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của NEAR/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NEAR tính bằng VEF là Bs.F398.398, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEAR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NEAR Protocol tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của NEAR Protocol (NEAR) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, NEAR Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NEAR Protocol (NEAR) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,580334 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,522927 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEAR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,101767 Bs.F (14.9%).

So sánh giá hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEAR sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,565959 Bs.F -0,00648629 Bs.F 1.1%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,543238 Bs.F -0,00719768 Bs.F 1.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,550436 Bs.F 0,02750923 Bs.F 5.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,522927 Bs.F -0,04807678 Bs.F 8.4%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,571003 Bs.F 0,04516614 Bs.F 8.6%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,525837 Bs.F -0,054497 Bs.F 9.4%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,580334 Bs.F -0,101767 Bs.F 14.9%

NEAR / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR Protocol (NEAR) sang VEF là Bs.F0,5660 cho mỗi 1 NEAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEAR lấy 2,83 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 88.35 NEAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEAR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NEAR Protocol (NEAR) sang VEF

NEAR VEF
0.01 NEAR 0.00565959 VEF
0.1 NEAR 0.056596 VEF
1 NEAR 0.565959 VEF
2 NEAR 1.13 VEF
5 NEAR 2.83 VEF
10 NEAR 5.66 VEF
20 NEAR 11.32 VEF
50 NEAR 28.30 VEF
100 NEAR 56.60 VEF
1000 NEAR 565.96 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang NEAR

VEF NEAR
0.01 VEF 0.01766911 NEAR
0.1 VEF 0.176691 NEAR
1 VEF 1.77 NEAR
2 VEF 3.53 NEAR
5 VEF 8.83 NEAR
10 VEF 17.67 NEAR
20 VEF 35.34 NEAR
50 VEF 88.35 NEAR
100 VEF 176.69 NEAR
1000 VEF 1766.91 NEAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng