Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Neblio
NEBL / VND
#5576
₫171,38
6.1%
0.077070 BTC
5.7%
$0,006232
Phạm vi trong 24g
$0,006722
Chuyển đổi Neblio sang Vietnamese đồng (NEBL sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neblio (NEBL) sang VND là ₫171,38.
NEBL
VND
1 NEBL = ₫171,38
Cách mua NEBL bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEBL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEBL bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEBL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEBL bằng VND!
-
Chọn Neblio (NEBL) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEBL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEBL sang VND
Neblio (NEBL) hôm nay có giá trị là ₫171,38, đó là một 5.9% tăng từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NEBL ngày hôm nay là 90.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neblio được giao dịch là ₫1.517.519.200.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.0% | 6.1% | 90.8% | 119.0% | 162.9% | 67.8% |
Số liệu thống kê về Neblio
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫3.576.197.612 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.517.519.200 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.939.497
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nebliocó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Neblio (NEBL) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫171,38.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEBL?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00583496 NEBL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEBL sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của NEBL bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEBL sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEBL bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEBL so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của NEBL/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEBL tính bằng VND là ₫1.118.294, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (gần 7 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEBL/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Neblio tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Neblio (NEBL) đã tăng tăng lên 163,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Neblio có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 51,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Neblio (NEBL) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neblio (NEBL) so với VND giao động giữa mức cao 171,38 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 111,26 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEBL trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 33,35 ₫ (24.9%).
So sánh giá hàng ngày của Neblio (NEBL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Neblio (NEBL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEBL sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 171,38 ₫ | 9,87 ₫ | 6.1% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 166,80 ₫ | -0,630869 ₫ | 0.4% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 167,43 ₫ | 33,35 ₫ | 24.9% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 134,09 ₫ | -1,19 ₫ | 0.9% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 135,28 ₫ | 9,22 ₫ | 7.3% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 126,06 ₫ | 14,80 ₫ | 13.3% |
Tháng mười một 27, 2024 | Thứ tư | 111,26 ₫ | 21,36 ₫ | 23.8% |
NEBL / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Neblio (NEBL) sang VND là ₫171,38 cho mỗi 1 NEBL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEBL lấy 856,90 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.291748 NEBL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEBL phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Neblio (NEBL) sang VND
NEBL | VND |
---|---|
0.01 NEBL | 1.71 VND |
0.1 NEBL | 17.14 VND |
1 NEBL | 171.38 VND |
2 NEBL | 342.76 VND |
5 NEBL | 856.90 VND |
10 NEBL | 1713.81 VND |
20 NEBL | 3427.62 VND |
50 NEBL | 8569.04 VND |
100 NEBL | 17138.09 VND |
1000 NEBL | 171381 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang NEBL
VND | NEBL |
---|---|
0.01 VND | 0.00005835 NEBL |
0.1 VND | 0.00058350 NEBL |
1 VND | 0.00583496 NEBL |
2 VND | 0.01166991 NEBL |
5 VND | 0.02917479 NEBL |
10 VND | 0.058350 NEBL |
20 VND | 0.116699 NEBL |
50 VND | 0.291748 NEBL |
100 VND | 0.583496 NEBL |
1000 VND | 5.83 NEBL |