Tiền ảo: 14.754
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,316T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 93,923B $
Gas: 69.918397534 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NEIRO logo

Neiro on ETH
NEIRO / PLN

#552
zł0,2823
15.6%
0.051130 BTC 13.8%
0,00002916 ETH 14.7%
$0,06205 Phạm vi trong 24g $0,07714

Chuyển đổi Neiro on ETH sang Polish Zloty (NEIRO sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neiro on ETH (NEIRO) sang PLN là zł0,2823.
NEIRO
PLN

1 NEIRO = zł0,2823

Cách mua NEIRO bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NEIRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEIRO bằng PLN!

Biểu đồ NEIRO sang PLN

Neiro on ETH (NEIRO) hôm nay có giá trị là zł0,2823, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 15.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NEIRO ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neiro on ETH được giao dịch là zł146.147.615.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 15.3% 0.0% 20.8% 45.2% -
Số liệu thống kê về Neiro on ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
zł283.981.919
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł283.981.919
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł146.147.615
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Neiro on ETHcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Neiro on ETH (NEIRO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2823.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEIRO?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.54 NEIRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NEIRO sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của NEIRO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEIRO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEIRO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEIRO so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của NEIRO/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NEIRO tính bằng PLN là zł1,16, được ghi nhận vào ngày Thg 8 07, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEIRO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Neiro on ETH tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Neiro on ETH (NEIRO) đã tăng giảm lên -44,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Neiro on ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Neiro on ETH (NEIRO) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neiro on ETH (NEIRO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,282313 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,235223 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEIRO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,03801645 zł (15.6%).

So sánh giá hàng ngày của Neiro on ETH (NEIRO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEIRO sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,282313 zł 0,03801645 zł 15.6%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,237591 zł -0,00782947 zł 3.2%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,245420 zł 0,01019676 zł 4.3%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,235223 zł -0,00279074 zł 1.2%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,238014 zł -0,00372574 zł 1.5%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 0,241740 zł -0,02357165 zł 8.9%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 0,265311 zł -0,01566066 zł 5.6%

NEIRO / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Neiro on ETH (NEIRO) sang PLN là zł0,2823 cho mỗi 1 NEIRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEIRO lấy 1,41 zł hoặc 50,00 zł lấy 177.11 NEIRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEIRO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Neiro on ETH (NEIRO) sang PLN

NEIRO PLN
0.01 NEIRO 0.00282313 PLN
0.1 NEIRO 0.02823132 PLN
1 NEIRO 0.282313 PLN
2 NEIRO 0.564626 PLN
5 NEIRO 1.41 PLN
10 NEIRO 2.82 PLN
20 NEIRO 5.65 PLN
50 NEIRO 14.12 PLN
100 NEIRO 28.23 PLN
1000 NEIRO 282.31 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NEIRO

PLN NEIRO
0.01 PLN 0.03542165 NEIRO
0.1 PLN 0.354217 NEIRO
1 PLN 3.54 NEIRO
2 PLN 7.08 NEIRO
5 PLN 17.71 NEIRO
10 PLN 35.42 NEIRO
20 PLN 70.84 NEIRO
50 PLN 177.11 NEIRO
100 PLN 354.22 NEIRO
1000 PLN 3542.17 NEIRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng