Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEM
XEM / ETH
#218
ETH0,00001268
0.1%
0.066089 BTC
1.2%
$0,03979
Phạm vi trong 24g
$0,04121
Chuyển đổi NEM sang Ether (XEM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang ETH là ETH0,00001268.
XEM
ETH
1 XEM = ETH0,00001268
Biểu đồ XEM sang ETH
NEM (XEM) hôm nay có giá trị là ETH0,00001268, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEM ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEM được giao dịch là ETH1.934,9812.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.8% | 12.5% | 19.4% | 15.9% | 7.5% |
Số liệu thống kê về NEM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH114.198,7902 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH114.198,7902 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.934,9812 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.999.999.999 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.999.999.999 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NEMcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 NEM (XEM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001268.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 78885 XEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XEM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XEM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEM tính bằng ETH là ETH0,002206, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NEM tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của NEM (XEM) đã tăng giảm lên -10,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, NEM có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NEM (XEM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEM (XEM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001273 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001163 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,000000589618 ETH (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của NEM (XEM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NEM (XEM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001268 ETH | -0,000000012079 ETH | 0.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00001266 ETH | -0,000000073789 ETH | 0.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00001273 ETH | 0,000000589618 ETH | 4.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00001214 ETH | 0,000000365365 ETH | 3.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00001177 ETH | 0,000000100949 ETH | 0.9% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00001167 ETH | 0,000000039710 ETH | 0.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00001163 ETH | -0,000000012440 ETH | 0.1% |
XEM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEM (XEM) sang ETH là ETH0,00001268 cho mỗi 1 XEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEM lấy 0,00006338 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3944226 XEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NEM (XEM) sang ETH
XEM | ETH |
---|---|
0.01 XEM | 0.000000126768 ETH |
0.1 XEM | 0.00000127 ETH |
1 XEM | 0.00001268 ETH |
2 XEM | 0.00002535 ETH |
5 XEM | 0.00006338 ETH |
10 XEM | 0.00012677 ETH |
20 XEM | 0.00025354 ETH |
50 XEM | 0.00063384 ETH |
100 XEM | 0.00126768 ETH |
1000 XEM | 0.01267676 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XEM
ETH | XEM |
---|---|
0.01 ETH | 788.845 XEM |
0.1 ETH | 7888 XEM |
1 ETH | 78885 XEM |
2 ETH | 157769 XEM |
5 ETH | 394423 XEM |
10 ETH | 788845 XEM |
20 ETH | 1577691 XEM |
50 ETH | 3944226 XEM |
100 ETH | 7888453 XEM |
1000 ETH | 78884529 XEM |