Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nerva
XNV / DKK
#2941
kr.0,2096
0.1%
0.064889 BTC
0.3%
$0,02967
Phạm vi trong 24g
$0,03082
Chuyển đổi Nerva sang Danish Krone (XNV sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nerva (XNV) sang DKK là kr.0,2096.
XNV
DKK
1 XNV = kr.0,2096
Cách mua XNV bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XNV
-
Bạn có thể mua và bán Nerva (XNV) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn TradeOgre, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XNV.
-
3. Mua XNV bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua XNV trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Nerva (XNV) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XNV bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua XNV trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Nerva (XNV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XNV sang DKK
Nerva (XNV) hôm nay có giá trị là kr.0,2096, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XNV ngày hôm nay là 22.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nerva được giao dịch là kr.2.471,86.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.7% | 23.7% | 12.4% | 14.4% | 279.3% |
Số liệu thống kê về Nerva
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.3.962.565 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.3.962.585 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.471,86 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.879.937
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.880.035 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nervacó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Nerva (XNV) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,2096.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XNV?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 4.77 XNV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XNV sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XNV bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XNV sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XNV bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XNV so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XNV/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XNV tính bằng DKK là kr.2,12, được ghi nhận vào ngày Thg 11 05, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XNV/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nerva tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Nerva (XNV) đã tăng giảm lên -12,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Nerva có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nerva (XNV) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nerva (XNV) so với DKK giao động giữa mức cao 0,264448 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,209627 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XNV trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,01978387 kr. (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Nerva (XNV) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nerva (XNV) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XNV sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,209627 kr. | -0,00028566 kr. | 0.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,215590 kr. | -0,00632132 kr. | 2.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,221911 kr. | -0,00889594 kr. | 3.9% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,230807 kr. | -0,01978387 kr. | 7.9% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,250591 kr. | 0,00194011 kr. | 0.8% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,248651 kr. | -0,01579745 kr. | 6.0% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,264448 kr. | -0,00753940 kr. | 2.8% |
XNV / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nerva (XNV) sang DKK là kr.0,2096 cho mỗi 1 XNV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XNV lấy 1,048 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 238.52 XNV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XNV phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nerva (XNV) sang DKK
XNV | DKK |
---|---|
0.01 XNV | 0.00209627 DKK |
0.1 XNV | 0.02096272 DKK |
1 XNV | 0.209627 DKK |
2 XNV | 0.419254 DKK |
5 XNV | 1.048 DKK |
10 XNV | 2.10 DKK |
20 XNV | 4.19 DKK |
50 XNV | 10.48 DKK |
100 XNV | 20.96 DKK |
1000 XNV | 209.63 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XNV
DKK | XNV |
---|---|
0.01 DKK | 0.04770374 XNV |
0.1 DKK | 0.477037 XNV |
1 DKK | 4.77 XNV |
2 DKK | 9.54 XNV |
5 DKK | 23.85 XNV |
10 DKK | 47.70 XNV |
20 DKK | 95.41 XNV |
50 DKK | 238.52 XNV |
100 DKK | 477.04 XNV |
1000 DKK | 4770.37 XNV |