Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nest Protocol
NEST / PLN
#1092
zł0,01658
7.8%
0.075948 BTC
6.8%
0.051176 ETH
6.5%
$0,004164
Phạm vi trong 24g
$0,004695
NEST Protocol was affected by a hacker attack on Poly Network. To prevent the hackers from cashing out the stolen funds, the older ETH and BSC contract has been migrated to a new ETH and BNB contract. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Nest Protocol sang Polish Zloty (NEST sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nest Protocol (NEST) sang PLN là zł0,01658.
NEST
PLN
1 NEST = zł0,01658
Cách mua NEST bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEST
-
Bạn có thể mua và bán Nest Protocol (NEST) trên 40 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Nest Protocol sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEST bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEST.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEST bằng PLN!
-
Chọn Nest Protocol (NEST) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEST, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEST sang PLN
Nest Protocol (NEST) hôm nay có giá trị là zł0,01658, đó là một 4.0% giảm từ một giờ trước và 7.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEST ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nest Protocol được giao dịch là zł96.396.712.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.9% | 7.4% | 6.6% | 5.1% | 19.7% | 76.9% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł99.368.307 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.043527819669045e+15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł167.578.471 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.505596042854799e+15 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł96.396.712 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.929.658.302
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nest Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Nest Protocol (NEST) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01658.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEST?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 60.32 NEST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEST sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NEST bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEST sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEST bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEST so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NEST/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEST tính bằng PLN là zł0,8897, được ghi nhận vào ngày Thg 8 10, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEST/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nest Protocol tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Nest Protocol (NEST) đã tăng tăng lên 19,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nest Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nest Protocol (NEST) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nest Protocol (NEST) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01953900 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,01657700 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEST trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00139655 zł (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của Nest Protocol (NEST) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nest Protocol (NEST) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEST sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,01657700 zł | -0,00139655 zł | 7.8% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,01868947 zł | -0,00084953 zł | 4.3% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,01953900 zł | 0,00025069 zł | 1.3% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,01928831 zł | 0,00094429 zł | 5.1% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,01834401 zł | 0,00059339 zł | 3.3% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,01775062 zł | -0,00055325 zł | 3.0% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,01830387 zł | 0,00046454 zł | 2.6% |
NEST / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nest Protocol (NEST) sang PLN là zł0,01658 cho mỗi 1 NEST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEST lấy 0,082885 zł hoặc 50,00 zł lấy 3016.23 NEST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEST phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nest Protocol (NEST) sang PLN
NEST | PLN |
---|---|
0.01 NEST | 0.00016577 PLN |
0.1 NEST | 0.00165770 PLN |
1 NEST | 0.01657700 PLN |
2 NEST | 0.03315399 PLN |
5 NEST | 0.082885 PLN |
10 NEST | 0.165770 PLN |
20 NEST | 0.331540 PLN |
50 NEST | 0.828850 PLN |
100 NEST | 1.66 PLN |
1000 NEST | 16.58 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NEST
PLN | NEST |
---|---|
0.01 PLN | 0.603246 NEST |
0.1 PLN | 6.03 NEST |
1 PLN | 60.32 NEST |
2 PLN | 120.65 NEST |
5 PLN | 301.62 NEST |
10 PLN | 603.25 NEST |
20 PLN | 1206.49 NEST |
50 PLN | 3016.23 NEST |
100 PLN | 6032.46 NEST |
1000 PLN | 60325 NEST |