Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nest Protocol
NEST / BNB
#1133
BNB0.055571
16.4%
0.074853 BTC
16.2%
0.051013 ETH
15.2%
$0,003047
Phạm vi trong 24g
$0,003601
NEST Protocol was affected by a hacker attack on Poly Network. To prevent the hackers from cashing out the stolen funds, the older ETH and BSC contract has been migrated to a new ETH and BNB contract. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Nest Protocol sang Binance Coin (NEST sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nest Protocol (NEST) sang BNB là BNB0.055571.
NEST
BNB
1 NEST = BNB0.055571
Biểu đồ NEST sang BNB
Nest Protocol (NEST) hôm nay có giá trị là BNB0.055571, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 16.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEST ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nest Protocol được giao dịch là BNB112.937,1116.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 13.9% | 5.0% | 10.9% | 23.4% | 81.8% |
Số liệu thống kê về Nest Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB33.035,9587 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3701701051370023.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB55.713,0900 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.24268863781748e+15 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB112.937,1116 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.929.658.302
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nest Protocolcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Nest Protocol (NEST) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.055571.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEST?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 179491 NEST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEST sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của NEST bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEST sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEST bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEST so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của NEST/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEST tính bằng BNB là BNB0,01058, được ghi nhận vào ngày Thg 8 10, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEST/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nest Protocol tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Nest Protocol (NEST) đã tăng giảm lên -23,50 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Nest Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nest Protocol (NEST) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nest Protocol (NEST) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00000643 BNB trên Thứ tư và mức thấp 0,00000557 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEST trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00000109 BNB (16.4%).
So sánh giá hàng ngày của Nest Protocol (NEST) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nest Protocol (NEST) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEST sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000557 BNB | -0,00000109 BNB | 16.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00000612 BNB | -0,000000005172 BNB | 0.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00000613 BNB | -0,000000302574 BNB | 4.7% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00000643 BNB | 0,000000710234 BNB | 12.4% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00000572 BNB | -0,000000260251 BNB | 4.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00000598 BNB | 0,000000406305 BNB | 7.3% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00000557 BNB | 0,000000129860 BNB | 2.4% |
NEST / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nest Protocol (NEST) sang BNB là BNB0.055571 cho mỗi 1 NEST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEST lấy 0,00002786 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 8974552 NEST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEST phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nest Protocol (NEST) sang BNB
NEST | BNB |
---|---|
0.01 NEST | 0.000000055713 BNB |
0.1 NEST | 0.000000557131 BNB |
1 NEST | 0.00000557 BNB |
2 NEST | 0.00001114 BNB |
5 NEST | 0.00002786 BNB |
10 NEST | 0.00005571 BNB |
20 NEST | 0.00011143 BNB |
50 NEST | 0.00027857 BNB |
100 NEST | 0.00055713 BNB |
1000 NEST | 0.00557131 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang NEST
BNB | NEST |
---|---|
0.01 BNB | 1795 NEST |
0.1 BNB | 17949 NEST |
1 BNB | 179491 NEST |
2 BNB | 358982 NEST |
5 BNB | 897455 NEST |
10 BNB | 1794910 NEST |
20 BNB | 3589821 NEST |
50 BNB | 8974552 NEST |
100 BNB | 17949103 NEST |
1000 BNB | 179491032 NEST |