Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

neur.sh
NEUR / BHD
#3209
BD0,0006433
5.1%
0.071619 BTC
6.1%
$0,001676
Phạm vi trong 24g
$0,001801
Chuyển đổi neur.sh sang Bahraini Dinar (NEUR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 neur.sh (NEUR) sang BHD là BD0,0006433.
NEUR
BHD
1 NEUR = BD0,0006433
Cách mua NEUR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEUR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEUR bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEUR bằng BHD!
-
Chọn neur.sh (NEUR) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEUR sang BHD
neur.sh (NEUR) hôm nay có giá trị là BD0,0006433, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEUR ngày hôm nay là 21.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng neur.sh được giao dịch là BD1.064.833.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.2% | 21.8% | 1.4% | 30.1% | - |
Số liệu thống kê về neur.sh
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD589.751 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD646.336 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.064.833 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
911.952.967
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.452.967 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 neur.shcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 neur.sh (NEUR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0006433.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEUR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1554.37 NEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEUR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của neur.sh theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi NEUR sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ NEUR sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của NEUR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 NEUR theo BHD là BD0,02834. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEUR/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của neur.sh tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của neur.sh (NEUR) đã tăng giảm lên -30,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, neur.sh có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,70 %.
NEUR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ neur.sh (NEUR) sang BHD là BD0,0006433 cho mỗi 1 NEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEUR lấy 0,00321673 BD hoặc 50,00 BD lấy 77719 NEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEUR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi neur.sh (NEUR) sang BHD
NEUR | BHD |
---|---|
0.01 NEUR | 0.00000643 BHD |
0.1 NEUR | 0.00006433 BHD |
1 NEUR | 0.00064335 BHD |
2 NEUR | 0.00128669 BHD |
5 NEUR | 0.00321673 BHD |
10 NEUR | 0.00643346 BHD |
20 NEUR | 0.01286691 BHD |
50 NEUR | 0.03216728 BHD |
100 NEUR | 0.064335 BHD |
1000 NEUR | 0.643346 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang NEUR
BHD | NEUR |
---|---|
0.01 BHD | 15.54 NEUR |
0.1 BHD | 155.44 NEUR |
1 BHD | 1554.37 NEUR |
2 BHD | 3108.75 NEUR |
5 BHD | 7771.87 NEUR |
10 BHD | 15543.75 NEUR |
20 BHD | 31087 NEUR |
50 BHD | 77719 NEUR |
100 BHD | 155437 NEUR |
1000 BHD | 1554375 NEUR |
Lịch sử giá 7 ngày của neur.sh (NEUR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của neur.sh (NEUR) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00078579 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00064335 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEUR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00004095 BD (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của neur.sh (NEUR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của neur.sh (NEUR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEUR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,00064335 BD | -0,00003464 BD | 5.1% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,00068901 BD | -0,00002769 BD | 3.9% |
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,00071670 BD | -0,00000446 BD | 0.6% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 0,00072116 BD | -0,00002639 BD | 3.5% |
Tháng sáu 10, 2025 | Thứ ba | 0,00074755 BD | -0,00000325 BD | 0.4% |
Tháng sáu 09, 2025 | Thứ hai | 0,00075081 BD | -0,00003498 BD | 4.5% |
Tháng sáu 08, 2025 | Chủ nhật | 0,00078579 BD | 0,00004095 BD | 5.5% |