Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

neur.sh
NEUR / ILS
#1892
₪0,02418
18.4%
0.077063 BTC
18.6%
$0,006738
Phạm vi trong 24g
$0,008350
Chuyển đổi neur.sh sang Israeli New Shekel (NEUR sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 neur.sh (NEUR) sang ILS là ₪0,02418.
NEUR
ILS
1 NEUR = ₪0,02418
Cách mua NEUR bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEUR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEUR bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEUR bằng ILS!
-
Chọn neur.sh (NEUR) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEUR sang ILS
neur.sh (NEUR) hôm nay có giá trị là ₪0,02418, đó là một 2.4% giảm từ một giờ trước và 18.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEUR ngày hôm nay là 47.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng neur.sh được giao dịch là ₪15.827.198.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 18.6% | 47.6% | 48.3% | 80.1% | - |
Số liệu thống kê về neur.sh
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪21.748.900 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪24.098.999 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪15.827.198 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
902.310.029
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.810.029 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 neur.shcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 neur.sh (NEUR) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,02418.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEUR?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 41.36 NEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEUR sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của NEUR bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEUR sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEUR bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEUR so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của NEUR/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEUR tính bằng ILS là ₪0,2757, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2025 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEUR/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của neur.sh tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của neur.sh (NEUR) đã tăng giảm lên -80,10 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, neur.sh có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
NEUR / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ neur.sh (NEUR) sang ILS là ₪0,02418 cho mỗi 1 NEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEUR lấy 0,120889 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 2068.01 NEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEUR phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi neur.sh (NEUR) sang ILS
NEUR | ILS |
---|---|
0.01 NEUR | 0.00024178 ILS |
0.1 NEUR | 0.00241778 ILS |
1 NEUR | 0.02417780 ILS |
2 NEUR | 0.04835560 ILS |
5 NEUR | 0.120889 ILS |
10 NEUR | 0.241778 ILS |
20 NEUR | 0.483556 ILS |
50 NEUR | 1.21 ILS |
100 NEUR | 2.42 ILS |
1000 NEUR | 24.18 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang NEUR
ILS | NEUR |
---|---|
0.01 ILS | 0.413603 NEUR |
0.1 ILS | 4.14 NEUR |
1 ILS | 41.36 NEUR |
2 ILS | 82.72 NEUR |
5 ILS | 206.80 NEUR |
10 ILS | 413.60 NEUR |
20 ILS | 827.21 NEUR |
50 ILS | 2068.01 NEUR |
100 ILS | 4136.03 NEUR |
1000 ILS | 41360 NEUR |
Lịch sử giá 7 ngày của neur.sh (NEUR) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của neur.sh (NEUR) so với ILS giao động giữa mức cao 0,04363380 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,02417780 ₪ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEUR trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00543392 ₪ (18.4%).
So sánh giá hàng ngày của neur.sh (NEUR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của neur.sh (NEUR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEUR sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 18, 2025 | Thứ ba | 0,02417780 ₪ | -0,00543392 ₪ | 18.4% |
Tháng hai 17, 2025 | Thứ hai | 0,02948464 ₪ | -0,00076912 ₪ | 2.5% |
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 0,03025376 ₪ | -0,00111738 ₪ | 3.6% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,03137114 ₪ | -0,00349694 ₪ | 10.0% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,03486808 ₪ | -0,00516511 ₪ | 12.9% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,04003319 ₪ | -0,00360062 ₪ | 8.3% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,04363380 ₪ | 0,00198725 ₪ | 4.8% |