Tiền ảo: 16.036
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,622T $ 6.5%
Lưu lượng 24 giờ: 479,447B $
Gas: 12.069 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HAGGIS logo

New Born Haggis Pygmy Hippo
HAGGIS / USD

#3285
$0,001783
13.3%
0.071834 BTC 11.6%
$0,001603 Phạm vi trong 24g $0,002306

Chuyển đổi New Born Haggis Pygmy Hippo sang US Dollar (HAGGIS sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) sang USD là $0,001783.
HAGGIS
USD

1 HAGGIS = $0,001783

Cách mua HAGGIS bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HAGGIS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAGGIS!

Biểu đồ HAGGIS sang USD

New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) hôm nay có giá trị là $0,001783, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 13.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HAGGIS ngày hôm nay là 30.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng New Born Haggis Pygmy Hippo được giao dịch là $467.263.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 13.3% 30.6% 5.8% 33.7% -
Số liệu thống kê về New Born Haggis Pygmy Hippo
Giá trị vốn hóa thị trường
$1.773.710
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
$1.773.710
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$467.263
Cung lưu thông
999.890.583
Tổng cung
999.890.583
Tổng lượng cung tối đa
999.985.387

Câu hỏi thường gặp

1 New Born Haggis Pygmy Hippocó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001783.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAGGIS?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 560.99 HAGGIS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAGGIS sang USD bằng cách nào?

Tính giá của HAGGIS bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAGGIS sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAGGIS bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAGGIS so với USD.

Trước đây giá cao nhất của HAGGIS/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAGGIS tính bằng USD là $0,007157, được ghi nhận vào ngày Thg 11 16, 2024 (23 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAGGIS/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của New Born Haggis Pygmy Hippo tính bằng USD?

Trong tháng qua, giá của New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) đã tăng giảm lên -33,70 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, New Born Haggis Pygmy Hippo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 25,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) so với USD giao động giữa mức cao 0,00225508 $ trên Thứ hai và mức thấp 0,00157188 $ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAGGIS trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00051451 $ (32.7%).

So sánh giá hàng ngày của New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAGGIS sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,00178257 $ -0,00027312 $ 13.3%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,00225508 $ 0,00016869 $ 8.1%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 0,00208639 $ 0,00051451 $ 32.7%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,00157188 $ -0,00007437 $ 4.5%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,00164626 $ 0,00003271 $ 2.0%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,00161354 $ -0,00002684 $ 1.6%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,00164039 $ -0,00055389 $ 25.2%

HAGGIS / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) sang USD là $0,001783 cho mỗi 1 HAGGIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAGGIS lấy 0,00891284 $ hoặc 50,00 $ lấy 28049 HAGGIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAGGIS phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi New Born Haggis Pygmy Hippo (HAGGIS) sang USD

HAGGIS USD
0.01 HAGGIS 0.00001783 USD
0.1 HAGGIS 0.00017826 USD
1 HAGGIS 0.00178257 USD
2 HAGGIS 0.00356514 USD
5 HAGGIS 0.00891284 USD
10 HAGGIS 0.01782569 USD
20 HAGGIS 0.03565138 USD
50 HAGGIS 0.089128 USD
100 HAGGIS 0.178257 USD
1000 HAGGIS 1.78 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang HAGGIS

USD HAGGIS
0.01 USD 5.61 HAGGIS
0.1 USD 56.10 HAGGIS
1 USD 560.99 HAGGIS
2 USD 1121.98 HAGGIS
5 USD 2804.94 HAGGIS
10 USD 5609.88 HAGGIS
20 USD 11219.76 HAGGIS
50 USD 28049 HAGGIS
100 USD 56099 HAGGIS
1000 USD 560988 HAGGIS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng