Rank #627
Giá Nexa (NEXA)

Nexa NEXA / IDR

Rp0,133585 -0.5%
0,00000000 BTC -1.1%
Trên danh sách theo dõi 10.910
Rp0,129981
Phạm vi 24H
Rp0,136403
Giá trị vốn hóa thị trường Rp382.112.188.862
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.14
KL giao dịch trong 24 giờ Rp688.664.936
Định giá pha loãng hoàn toàn Rp2.788.791.102.298
Cung lưu thông 2.877.360.000.000
Tổng cung 2.877.360.000.000
Tổng lượng cung tối đa 21.000.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Nexa sang Indonesian Rupiah (NEXA sang IDR)

NEXA
IDR

1 NEXA = Rp0,133585

Cập nhật lần cuối 07:08PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi NEXA thành IDR

Tỷ giá hối đoái từ NEXA sang IDR hôm nay là 0,133585 Rp và đã đã giảm -0.7% từ Rp0,134532 kể từ hôm nay.
Nexa (NEXA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -33.7% từ Rp0,201512 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.6%
-0.5%
-5.1%
-23.6%
-34.6%
N/A

Tôi có thể mua và bán Nexa ở đâu?

Nexa có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Rp688.664.936. Nexa có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.

Lịch sử giá 7 ngày của Nexa (NEXA) đến IDR

So sánh giá & các thay đổi của Nexa trong IDR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEXA sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 02, 2023 Thứ sáu 0,133585 Rp -0,00094759 Rp -0.7%
June 01, 2023 Thứ năm 0,137516 Rp -0,00317047 Rp -2.3%
May 31, 2023 Thứ tư 0,140686 Rp -0,00531736 Rp -3.6%
May 30, 2023 Thứ ba 0,146004 Rp -0,01030638 Rp -6.6%
May 29, 2023 Thứ hai 0,156310 Rp 0,01288830 Rp 9.0%
May 28, 2023 Chủ nhật 0,143422 Rp 0,00104757 Rp 0.7%
May 27, 2023 Thứ bảy 0,142374 Rp -0,00535863 Rp -3.6%

Chuyển đổi Nexa (NEXA) sang IDR

NEXA IDR
0.01 NEXA 0.00133585 IDR
0.1 NEXA 0.01335847 IDR
1 NEXA 0.133585 IDR
2 NEXA 0.267169 IDR
5 NEXA 0.667924 IDR
10 NEXA 1.34 IDR
20 NEXA 2.67 IDR
50 NEXA 6.68 IDR
100 NEXA 13.36 IDR
1000 NEXA 133.58 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang NEXA

IDR NEXA
0.01 IDR 0.074859 NEXA
0.1 IDR 0.748588 NEXA
1 IDR 7.49 NEXA
2 IDR 14.97 NEXA
5 IDR 37.43 NEXA
10 IDR 74.86 NEXA
20 IDR 149.72 NEXA
50 IDR 374.29 NEXA
100 IDR 748.59 NEXA
1000 IDR 7485.88 NEXA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng