Tiền ảo: 14.782
Sàn giao dịch: 1.126
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,275T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 87,065B $
Gas: 14.157394356 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NFTFI logo

NFTFI
NFTFI / PLN

#3598
zł0,008417
2.3%
0.073443 BTC 3.0%
0.068768 ETH 2.2%
$0,002065 Phạm vi trong 24g $0,002159

Chuyển đổi NFTFI sang Polish Zloty (NFTFI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NFTFI (NFTFI) sang PLN là zł0,008417.
NFTFI
PLN

1 NFTFI = zł0,008417

Cách mua NFTFI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NFTFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NFTFI bằng PLN!

Biểu đồ NFTFI sang PLN

NFTFI (NFTFI) hôm nay có giá trị là zł0,008417, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NFTFI ngày hôm nay là 10.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NFTFI được giao dịch là zł2.638,08.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.6% 11.7% 41.8% 33.8% -
Số liệu thống kê về NFTFI
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.800.782
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.11
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł16.834.136
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.95
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.638,08
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
213.944.153
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 NFTFIcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 NFTFI (NFTFI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,008417.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NFTFI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 118.81 NFTFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NFTFI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của NFTFI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NFTFI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NFTFI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NFTFI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của NFTFI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NFTFI tính bằng PLN là zł0,1327, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NFTFI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NFTFI tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của NFTFI (NFTFI) đã tăng giảm lên -32,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, NFTFI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NFTFI (NFTFI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NFTFI (NFTFI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00908233 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00823077 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NFTFI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00154708 zł (15.3%).

So sánh giá hàng ngày của NFTFI (NFTFI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NFTFI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,00841707 zł 0,00018630 zł 2.3%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,00823077 zł -0,00017460 zł 2.1%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,00840537 zł -0,00067696 zł 7.5%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,00908233 zł 0,00028316 zł 3.2%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,00879918 zł 0,00049714 zł 6.0%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,00830203 zł -0,00024695 zł 2.9%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,00854898 zł -0,00154708 zł 15.3%

NFTFI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NFTFI (NFTFI) sang PLN là zł0,008417 cho mỗi 1 NFTFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NFTFI lấy 0,04208534 zł hoặc 50,00 zł lấy 5940.31 NFTFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NFTFI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NFTFI (NFTFI) sang PLN

NFTFI PLN
0.01 NFTFI 0.00008417 PLN
0.1 NFTFI 0.00084171 PLN
1 NFTFI 0.00841707 PLN
2 NFTFI 0.01683414 PLN
5 NFTFI 0.04208534 PLN
10 NFTFI 0.084171 PLN
20 NFTFI 0.168341 PLN
50 NFTFI 0.420853 PLN
100 NFTFI 0.841707 PLN
1000 NFTFI 8.42 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NFTFI

PLN NFTFI
0.01 PLN 1.19 NFTFI
0.1 PLN 11.88 NFTFI
1 PLN 118.81 NFTFI
2 PLN 237.61 NFTFI
5 PLN 594.03 NFTFI
10 PLN 1188.06 NFTFI
20 PLN 2376.12 NFTFI
50 PLN 5940.31 NFTFI
100 PLN 11880.62 NFTFI
1000 PLN 118806 NFTFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng