Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Nillion
NIL / PLN
#543
zł1,47
4.1%
0.054135 BTC
3.7%
$0,3787
Phạm vi trong 24g
$0,4155
Chuyển đổi Nillion sang Polish Zloty (NIL sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nillion (NIL) sang PLN là zł1,47.
NIL
PLN
1 NIL = zł1,47
Cách mua NIL bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NIL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NIL bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NIL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIL bằng PLN!
-
Chọn Nillion (NIL) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NIL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NIL sang PLN
Nillion (NIL) hôm nay có giá trị là zł1,47, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIL ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nillion được giao dịch là zł111.310.459.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 4.4% | 4.1% | 7.6% | 28.0% | - |
Số liệu thống kê về Nillion
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł286.700.121 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.469.126.932 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł111.310.459 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
195.150.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nillioncó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Nillion (NIL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,47.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIL?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.682364 NIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIL sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Nillion theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi NIL sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ NIL sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NIL/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 NIL theo PLN là zł3,46. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIL/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nillion tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Nillion (NIL) đã tăng giảm lên -30,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nillion có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,90 %.
NIL / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nillion (NIL) sang PLN là zł1,47 cho mỗi 1 NIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIL lấy 7,33 zł hoặc 50,00 zł lấy 34.12 NIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nillion (NIL) sang PLN
NIL | PLN |
---|---|
0.01 NIL | 0.01465493 PLN |
0.1 NIL | 0.146549 PLN |
1 NIL | 1.47 PLN |
2 NIL | 2.93 PLN |
5 NIL | 7.33 PLN |
10 NIL | 14.65 PLN |
20 NIL | 29.31 PLN |
50 NIL | 73.27 PLN |
100 NIL | 146.55 PLN |
1000 NIL | 1465.49 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NIL
PLN | NIL |
---|---|
0.01 PLN | 0.00682364 NIL |
0.1 PLN | 0.068236 NIL |
1 PLN | 0.682364 NIL |
2 PLN | 1.36 NIL |
5 PLN | 3.41 NIL |
10 PLN | 6.82 NIL |
20 PLN | 13.65 NIL |
50 PLN | 34.12 NIL |
100 PLN | 68.24 NIL |
1000 PLN | 682.36 NIL |
Lịch sử giá 7 ngày của Nillion (NIL) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nillion (NIL) so với PLN giao động giữa mức cao 1,59 zł trên Chủ nhật và mức thấp 1,46 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,100729 zł (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Nillion (NIL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nillion (NIL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIL sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2025 | Thứ tư | 1,47 zł | -0,062444 zł | 4.1% |
Tháng tư 29, 2025 | Thứ ba | 1,50 zł | 0,00878529 zł | 0.6% |
Tháng tư 28, 2025 | Thứ hai | 1,49 zł | -0,100729 zł | 6.3% |
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 1,59 zł | 0,050460 zł | 3.3% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 1,54 zł | 0,084506 zł | 5.8% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 1,46 zł | -0,00736657 zł | 0.5% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 1,46 zł | -0,076612 zł | 5.0% |