Tiền ảo: 16.991
Sàn giao dịch: 1.283
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,064T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 85,604B $
Gas: 0.44 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NIL logo

Nillion
NIL / PLN

#543
zł1,47
4.1%
0.054135 BTC 3.7%
$0,3787 Phạm vi trong 24g $0,4155

Chuyển đổi Nillion sang Polish Zloty (NIL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nillion (NIL) sang PLN là zł1,47.
NIL
PLN

1 NIL = zł1,47

Cách mua NIL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIL bằng PLN!

Biểu đồ NIL sang PLN

Nillion (NIL) hôm nay có giá trị là zł1,47, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIL ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nillion được giao dịch là zł111.310.459.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
1.2% 4.4% 4.1% 7.6% 28.0% -
Số liệu thống kê về Nillion
Giá trị vốn hóa thị trường
zł286.700.121
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.469.126.932
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł111.310.459
Cung lưu thông
195.150.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Nillioncó trị giá là bao nhiêu PLN?

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIL?

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIL sang PLN bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của NIL/PLN là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Nillion tính bằng PLN?

NIL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nillion (NIL) sang PLN là zł1,47 cho mỗi 1 NIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIL lấy 7,33 zł hoặc 50,00 zł lấy 34.12 NIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nillion (NIL) sang PLN

NIL PLN
0.01 NIL 0.01465493 PLN
0.1 NIL 0.146549 PLN
1 NIL 1.47 PLN
2 NIL 2.93 PLN
5 NIL 7.33 PLN
10 NIL 14.65 PLN
20 NIL 29.31 PLN
50 NIL 73.27 PLN
100 NIL 146.55 PLN
1000 NIL 1465.49 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NIL

PLN NIL
0.01 PLN 0.00682364 NIL
0.1 PLN 0.068236 NIL
1 PLN 0.682364 NIL
2 PLN 1.36 NIL
5 PLN 3.41 NIL
10 PLN 6.82 NIL
20 PLN 13.65 NIL
50 PLN 34.12 NIL
100 PLN 68.24 NIL
1000 PLN 682.36 NIL

Lịch sử giá 7 ngày của Nillion (NIL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nillion (NIL) so với PLN giao động giữa mức cao 1,59 zł trên Chủ nhật và mức thấp 1,46 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,100729 zł (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của Nillion (NIL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2025 Thứ tư 1,47 zł -0,062444 zł 4.1%
Tháng tư 29, 2025 Thứ ba 1,50 zł 0,00878529 zł 0.6%
Tháng tư 28, 2025 Thứ hai 1,49 zł -0,100729 zł 6.3%
Tháng tư 27, 2025 Chủ nhật 1,59 zł 0,050460 zł 3.3%
Tháng tư 26, 2025 Thứ bảy 1,54 zł 0,084506 zł 5.8%
Tháng tư 25, 2025 Thứ sáu 1,46 zł -0,00736657 zł 0.5%
Tháng tư 24, 2025 Thứ năm 1,46 zł -0,076612 zł 5.0%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng