Tiền ảo: 15.905
Sàn giao dịch: 1.181
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,861T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 498,31B $
Gas: 20.243 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NIM logo

Nimiq
NIM / ILS

#1131
₪0,009617
1.1%
0.072598 BTC 4.4%
$0,002612 Phạm vi trong 24g $0,002722

Chuyển đổi Nimiq sang Israeli New Shekel (NIM sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) sang ILS là ₪0,009617.
NIM
ILS

1 NIM = ₪0,009617

Cách mua NIM bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIM bằng ILS!

Biểu đồ NIM sang ILS

Nimiq (NIM) hôm nay có giá trị là ₪0,009617, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NIM ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nimiq được giao dịch là ₪309.456.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 1.4% 3.4% 9.9% 91.2% 121.5%
Số liệu thống kê về Nimiq
Giá trị vốn hóa thị trường
₪121.194.136
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪124.410.074
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪309.456
Cung lưu thông
12.602.223.605
Tổng cung
12.936.628.932
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nimiqcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Nimiq (NIM) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,009617.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIM?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 103.98 NIM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIM sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của NIM bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIM sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIM bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIM so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của NIM/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NIM tính bằng ILS là ₪0,04942, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIM/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nimiq tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Nimiq (NIM) đã tăng tăng lên 83,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Nimiq có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 59,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nimiq (NIM) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nimiq (NIM) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00995475 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00946583 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIM trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00037810 ₪ (3.8%).

So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIM sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,00961734 ₪ 0,00010327 ₪ 1.1%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,00955541 ₪ -0,00001469 ₪ 0.2%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 0,00957010 ₪ 0,00010427 ₪ 1.1%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,00946583 ₪ -0,00037810 ₪ 3.8%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,00984393 ₪ -0,00011082 ₪ 1.1%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,00995475 ₪ 0,00032505 ₪ 3.4%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 0,00962970 ₪ -0,00033517 ₪ 3.4%

NIM / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nimiq (NIM) sang ILS là ₪0,009617 cho mỗi 1 NIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIM lấy 0,04808669 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 5198.94 NIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIM phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang ILS

NIM ILS
0.01 NIM 0.00009617 ILS
0.1 NIM 0.00096173 ILS
1 NIM 0.00961734 ILS
2 NIM 0.01923468 ILS
5 NIM 0.04808669 ILS
10 NIM 0.096173 ILS
20 NIM 0.192347 ILS
50 NIM 0.480867 ILS
100 NIM 0.961734 ILS
1000 NIM 9.62 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang NIM

ILS NIM
0.01 ILS 1.040 NIM
0.1 ILS 10.40 NIM
1 ILS 103.98 NIM
2 ILS 207.96 NIM
5 ILS 519.89 NIM
10 ILS 1039.79 NIM
20 ILS 2079.58 NIM
50 ILS 5198.94 NIM
100 ILS 10397.89 NIM
1000 ILS 103979 NIM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng