Tiền ảo: 15.805
Sàn giao dịch: 1.178
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,593T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 270,347B $
Gas: 11.26 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NIM logo

Nimiq
NIM / KWD

#1093
KD0,0007998
1.9%
0.072709 BTC 1.7%
$0,002590 Phạm vi trong 24g $0,002712

Chuyển đổi Nimiq sang Kuwaiti Dinar (NIM sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) sang KWD là KD0,0007998.
NIM
KWD

1 NIM = KD0,0007998

Cách mua NIM bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIM bằng KWD!

Biểu đồ NIM sang KWD

Nimiq (NIM) hôm nay có giá trị là KD0,0007998, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIM ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nimiq được giao dịch là KD25.747,00.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 2.1% 0.0% 24.0% 84.9% 136.5%
Số liệu thống kê về Nimiq
Giá trị vốn hóa thị trường
KD10.077.770
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD10.345.413
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD25.747,00
Cung lưu thông
12.593.684.204
Tổng cung
12.928.144.128
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nimiqcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Nimiq (NIM) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0007998.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIM?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1250.25 NIM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIM sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của NIM bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIM sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIM bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIM so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của NIM/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NIM tính bằng KWD là KD0,004532, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIM/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nimiq tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Nimiq (NIM) đã tăng tăng lên 85,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Nimiq có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 48,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nimiq (NIM) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nimiq (NIM) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00084185 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00079960 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIM trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00004090 KD (5.2%).

So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIM sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,00079984 KD -0,00001575 KD 1.9%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,00083248 KD -0,00000937 KD 1.1%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,00084185 KD 0,00003078 KD 3.8%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 0,00081106 KD -0,00002604 KD 3.1%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 0,00083711 KD 0,00003750 KD 4.7%
Tháng mười một 27, 2024 Thứ tư 0,00079960 KD -0,00002611 KD 3.2%
Tháng mười một 26, 2024 Thứ ba 0,00082571 KD 0,00004090 KD 5.2%

NIM / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nimiq (NIM) sang KWD là KD0,0007998 cho mỗi 1 NIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIM lấy 0,00399918 KD hoặc 50,00 KD lấy 62513 NIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIM phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang KWD

NIM KWD
0.01 NIM 0.00000800 KWD
0.1 NIM 0.00007998 KWD
1 NIM 0.00079984 KWD
2 NIM 0.00159967 KWD
5 NIM 0.00399918 KWD
10 NIM 0.00799837 KWD
20 NIM 0.01599674 KWD
50 NIM 0.03999184 KWD
100 NIM 0.079984 KWD
1000 NIM 0.799837 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NIM

KWD NIM
0.01 KWD 12.50 NIM
0.1 KWD 125.03 NIM
1 KWD 1250.25 NIM
2 KWD 2500.51 NIM
5 KWD 6251.27 NIM
10 KWD 12502.55 NIM
20 KWD 25005 NIM
50 KWD 62513 NIM
100 KWD 125025 NIM
1000 KWD 1250255 NIM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng