Tiền ảo: 14.013
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,485T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 98,683B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NIM logo

Nimiq
NIM / PLN

#1228
zł0,005415
3.8%
0.072095 BTC 0.1%
$0,001326 Phạm vi trong 24g $0,001399

Chuyển đổi Nimiq sang Polish Zloty (NIM sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) sang PLN là zł0,005415.
NIM
PLN

1 NIM = zł0,005415

Cách mua NIM bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIM bằng PLN!

Biểu đồ NIM sang PLN

Nimiq (NIM) hôm nay có giá trị là zł0,005415, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIM ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nimiq được giao dịch là zł1.079.735.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 3.5% 3.9% 12.9% 23.6% 26.9%
Số liệu thống kê về Nimiq
Giá trị vốn hóa thị trường
zł63.479.528
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł47.996.900
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.079.735
Cung lưu thông
11.753.148.827
Tổng cung
8.886.561.196
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nimiqcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Nimiq (NIM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005415.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIM?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 184.67 NIM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIM sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của NIM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIM so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của NIM/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NIM tính bằng PLN là zł0,05716, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nimiq tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Nimiq (NIM) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nimiq có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nimiq (NIM) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nimiq (NIM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00593489 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00541510 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00025567 zł (4.4%).

So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIM sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00541510 zł -0,00021617 zł 3.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00569561 zł 0,00007466 zł 1.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00562095 zł -0,00025567 zł 4.4%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00587662 zł 0,00013687 zł 2.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00573975 zł -0,00014700 zł 2.5%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00588675 zł -0,00004814 zł 0.8%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00593489 zł 0,00022061 zł 3.9%

NIM / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nimiq (NIM) sang PLN là zł0,005415 cho mỗi 1 NIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIM lấy 0,02707551 zł hoặc 50,00 zł lấy 9233.44 NIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang PLN

NIM PLN
0.01 NIM 0.00005415 PLN
0.1 NIM 0.00054151 PLN
1 NIM 0.00541510 PLN
2 NIM 0.01083020 PLN
5 NIM 0.02707551 PLN
10 NIM 0.054151 PLN
20 NIM 0.108302 PLN
50 NIM 0.270755 PLN
100 NIM 0.541510 PLN
1000 NIM 5.42 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NIM

PLN NIM
0.01 PLN 1.85 NIM
0.1 PLN 18.47 NIM
1 PLN 184.67 NIM
2 PLN 369.34 NIM
5 PLN 923.34 NIM
10 PLN 1846.69 NIM
20 PLN 3693.37 NIM
50 PLN 9233.44 NIM
100 PLN 18466.87 NIM
1000 PLN 184669 NIM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng