Tiền ảo: 15.819
Sàn giao dịch: 1.178
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,604T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 399,933B $
Gas: 30.528 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NOT logo

Notcoin
NOT / PLN

#141
zł0,03475
4.9%
0.078949 BTC 2.8%
$0,008167 Phạm vi trong 24g $0,009155

Chuyển đổi Notcoin sang Polish Zloty (NOT sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Notcoin (NOT) sang PLN là zł0,03475.
NOT
PLN

1 NOT = zł0,03475

Cách mua NOT bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NOT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NOT bằng PLN!

Biểu đồ NOT sang PLN

Notcoin (NOT) hôm nay có giá trị là zł0,03475, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOT ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Notcoin được giao dịch là zł1.308.495.963.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 5.2% 1.1% 8.7% 34.1% -
Số liệu thống kê về Notcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.569.050.617
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.569.050.617
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.308.495.963
Cung lưu thông
102.456.957.533
Tổng cung
102.456.957.533
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Notcoincó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Notcoin (NOT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03475.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOT?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 28.78 NOT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOT sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của NOT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOT so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của NOT/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOT tính bằng PLN là zł0,1117, được ghi nhận vào ngày Thg 6 02, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Notcoin tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Notcoin (NOT) đã tăng tăng lên 35,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Notcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 48,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Notcoin (NOT) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Notcoin (NOT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03770318 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,03411039 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00299124 zł (7.7%).

So sánh giá hàng ngày của Notcoin (NOT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOT sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,03474696 zł -0,00178090 zł 4.9%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,03770318 zł 0,00092226 zł 2.5%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,03678093 zł 0,00089759 zł 2.5%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 0,03588334 zł 0,00043200 zł 1.2%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 0,03545134 zł 0,00134095 zł 3.9%
Tháng mười một 27, 2024 Thứ tư 0,03411039 zł -0,00192437 zł 5.3%
Tháng mười một 26, 2024 Thứ ba 0,03603476 zł -0,00299124 zł 7.7%

NOT / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Notcoin (NOT) sang PLN là zł0,03475 cho mỗi 1 NOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOT lấy 0,173735 zł hoặc 50,00 zł lấy 1438.97 NOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Notcoin (NOT) sang PLN

NOT PLN
0.01 NOT 0.00034747 PLN
0.1 NOT 0.00347470 PLN
1 NOT 0.03474696 PLN
2 NOT 0.069494 PLN
5 NOT 0.173735 PLN
10 NOT 0.347470 PLN
20 NOT 0.694939 PLN
50 NOT 1.74 PLN
100 NOT 3.47 PLN
1000 NOT 34.75 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NOT

PLN NOT
0.01 PLN 0.287795 NOT
0.1 PLN 2.88 NOT
1 PLN 28.78 NOT
2 PLN 57.56 NOT
5 PLN 143.90 NOT
10 PLN 287.79 NOT
20 PLN 575.59 NOT
50 PLN 1438.97 NOT
100 PLN 2877.95 NOT
1000 PLN 28779 NOT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng