Tiền ảo: 15.838
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,625T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 385,785B $
Gas: 24.934 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NPCS logo

NPC On Solana
NPCS / CLP

#1421
CLP$17,36
2.2%
0.061869 BTC 1.0%
$0,01717 Phạm vi trong 24g $0,01866

Chuyển đổi NPC On Solana sang Chilean Peso (NPCS sang CLP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NPC On Solana (NPCS) sang CLP là CLP$17,36.
NPCS
CLP

1 NPCS = CLP$17,36

Cách mua NPCS bằng CLP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NPCS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NPCS bằng CLP!

Biểu đồ NPCS sang CLP

NPC On Solana (NPCS) hôm nay có giá trị là CLP$17,36, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NPCS ngày hôm nay là 16.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NPC On Solana được giao dịch là CLP$1.323.839.604.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 1.7% 16.2% 17.8% 10.5% -
Số liệu thống kê về NPC On Solana
Giá trị vốn hóa thị trường
CLP$17.326.621.294
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
CLP$17.326.621.294
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CLP$1.323.839.604
Cung lưu thông
997.979.624
Tổng cung
997.979.624
Tổng lượng cung tối đa
997.981.204

Câu hỏi thường gặp

1 NPC On Solanacó trị giá là bao nhiêu CLP?

Hiện tại, giá của 1 NPC On Solana (NPCS) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$17,36.

CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu NPCS?

Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.057597 NPCS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NPCS sang CLP bằng cách nào?

Tính giá của NPCS bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NPCS sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NPCS bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ NPCS so với CLP.

Trước đây giá cao nhất của NPCS/CLP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NPCS tính bằng CLP là CLP$36,65, được ghi nhận vào ngày Thg 10 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NPCS/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NPC On Solana tính bằng CLP?

Trong tháng qua, giá của NPC On Solana (NPCS) đã tăng giảm lên -9,30 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, NPC On Solana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 51,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NPC On Solana (NPCS) so với CLP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NPC On Solana (NPCS) so với CLP giao động giữa mức cao 21,25 CLP$ trên Thứ tư và mức thấp 17,08 CLP$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NPCS trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -2,10 CLP$ (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của NPC On Solana (NPCS) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NPCS sang CLP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 17,36 CLP$ -0,395791 CLP$ 2.2%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 17,45 CLP$ 0,370761 CLP$ 2.2%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 17,08 CLP$ -0,727168 CLP$ 4.1%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 17,81 CLP$ -0,811791 CLP$ 4.4%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 18,62 CLP$ -2,10 CLP$ 10.1%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 20,72 CLP$ -0,531842 CLP$ 2.5%
Tháng mười một 27, 2024 Thứ tư 21,25 CLP$ 1,91 CLP$ 9.9%

NPCS / CLP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NPC On Solana (NPCS) sang CLP là CLP$17,36 cho mỗi 1 NPCS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NPCS lấy 86,81 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 2.88 NPCS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NPCS phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NPC On Solana (NPCS) sang CLP

NPCS CLP
0.01 NPCS 0.173621 CLP
0.1 NPCS 1.74 CLP
1 NPCS 17.36 CLP
2 NPCS 34.72 CLP
5 NPCS 86.81 CLP
10 NPCS 173.62 CLP
20 NPCS 347.24 CLP
50 NPCS 868.11 CLP
100 NPCS 1736.21 CLP
1000 NPCS 17362.10 CLP

Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang NPCS

CLP NPCS
0.01 CLP 0.00057597 NPCS
0.1 CLP 0.00575967 NPCS
1 CLP 0.057597 NPCS
2 CLP 0.115193 NPCS
5 CLP 0.287984 NPCS
10 CLP 0.575967 NPCS
20 CLP 1.15 NPCS
50 CLP 2.88 NPCS
100 CLP 5.76 NPCS
1000 CLP 57.60 NPCS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng