Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NXT
NXT / DKK
#2572
kr.0,008707
8.2%
0.071886 BTC
7.4%
$0,001247
Phạm vi trong 24g
$0,001360
Chuyển đổi NXT sang Danish Krone (NXT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NXT (NXT) sang DKK là kr.0,008707.
NXT
DKK
1 NXT = kr.0,008707
Cách mua NXT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NXT
-
Bạn có thể mua và bán NXT (NXT) trên 25 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NXT sôi động nhất là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NXT bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NXT bằng DKK!
-
Chọn NXT (NXT) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NXT sang DKK
NXT (NXT) hôm nay có giá trị là kr.0,008707, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 8.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NXT ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NXT được giao dịch là kr.7.347,29.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.8% | 11.5% | 13.6% | 10.3% | 62.2% |
Số liệu thống kê về NXT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.8.706.411 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.8.715.127 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.7.347,29 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
998.999.942 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NXTcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 NXT (NXT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,008707.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NXT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 114.85 NXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NXT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của NXT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NXT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NXT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NXT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của NXT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NXT tính bằng DKK là kr.11,69, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NXT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NXT tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của NXT (NXT) đã tăng giảm lên -9,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, NXT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NXT (NXT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NXT (NXT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00993834 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00870730 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NXT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00077990 kr. (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của NXT (NXT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NXT (NXT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NXT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00870730 kr. | -0,00077990 kr. | 8.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00905609 kr. | -0,00000887 kr. | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00906497 kr. | -0,00043179 kr. | 4.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00949676 kr. | -0,00044158 kr. | 4.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00993834 kr. | 0,00048843 kr. | 5.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00944991 kr. | -0,00047084 kr. | 4.7% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00992075 kr. | 0,00025941 kr. | 2.7% |
NXT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NXT (NXT) sang DKK là kr.0,008707 cho mỗi 1 NXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NXT lấy 0,04353652 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 5742.31 NXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NXT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NXT (NXT) sang DKK
NXT | DKK |
---|---|
0.01 NXT | 0.00008707 DKK |
0.1 NXT | 0.00087073 DKK |
1 NXT | 0.00870730 DKK |
2 NXT | 0.01741461 DKK |
5 NXT | 0.04353652 DKK |
10 NXT | 0.087073 DKK |
20 NXT | 0.174146 DKK |
50 NXT | 0.435365 DKK |
100 NXT | 0.870730 DKK |
1000 NXT | 8.71 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NXT
DKK | NXT |
---|---|
0.01 DKK | 1.15 NXT |
0.1 DKK | 11.48 NXT |
1 DKK | 114.85 NXT |
2 DKK | 229.69 NXT |
5 DKK | 574.23 NXT |
10 DKK | 1148.46 NXT |
20 DKK | 2296.92 NXT |
50 DKK | 5742.31 NXT |
100 DKK | 11484.61 NXT |
1000 DKK | 114846 NXT |