Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

O Intelligence Coin
OI / IDR
#1450
Rp236.358.015.058
2.0%
121,9271 BTC
0.8%
$12.743.058
Phạm vi trong 24g
$14.952.392
According to Rugcheck.xyz, mutable metadata is present and there is a risk of market manipulation due to large concentration of tokens held in one or more unidentified wallets. Please exercise caution.
Chuyển đổi O Intelligence Coin sang Indonesian Rupiah (OI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 O Intelligence Coin (OI) sang IDR là Rp236.358.015.058.
OI
IDR
1 OI = Rp236.358.015.058
Cách mua OI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn O Intelligence Coin (OI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OI sang IDR
O Intelligence Coin (OI) hôm nay có giá trị là Rp236.358.015.058, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OI ngày hôm nay là 14.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng O Intelligence Coin được giao dịch là Rp163.180.557.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.9% | 14.7% | 9.6% | 45.3% | - |
Số liệu thống kê về O Intelligence Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp236.611.050.918 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp236.611.050.918 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp163.180.557 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 O Intelligence Coincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 O Intelligence Coin (OI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp236.358.015.058.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000000004231 OI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của O Intelligence Coin theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi OI sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ OI sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của OI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 OI theo IDR là Rp3.473.361.988.208. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OI/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của O Intelligence Coin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của O Intelligence Coin (OI) đã tăng giảm lên -45,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, O Intelligence Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 15,60 %.
OI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ O Intelligence Coin (OI) sang IDR là Rp236.358.015.058 cho mỗi 1 OI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OI lấy 1.181.790.075.292 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000000211543 OI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi O Intelligence Coin (OI) sang IDR
OI | IDR |
---|---|
0.01 OI | 2363580151 IDR |
0.1 OI | 23635801506 IDR |
1 OI | 236358015058 IDR |
2 OI | 472716030117 IDR |
5 OI | 1181790075292 IDR |
10 OI | 2363580150584 IDR |
20 OI | 4727160301168 IDR |
50 OI | 11817900752920 IDR |
100 OI | 23635801505840 IDR |
1000 OI | 236358015058396 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OI
IDR | OI |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000000042309 OI |
0.1 IDR | 0.000000000000423087 OI |
1 IDR | 0.000000000004231 OI |
2 IDR | 0.000000000008462 OI |
5 IDR | 0.000000000021154 OI |
10 IDR | 0.000000000042309 OI |
20 IDR | 0.000000000084617 OI |
50 IDR | 0.000000000211543 OI |
100 IDR | 0.000000000423087 OI |
1000 IDR | 0.000000004231 OI |
Lịch sử giá 7 ngày của O Intelligence Coin (OI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của O Intelligence Coin (OI) so với IDR giao động giữa mức cao 280.945.711.198 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 214.140.290.084 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -41.442.945.037 Rp (15.8%).
So sánh giá hàng ngày của O Intelligence Coin (OI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của O Intelligence Coin (OI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 17, 2025 | Thứ năm | 236.358.015.058 Rp | 4.634.307.325 Rp | 2.0% |
Tháng bảy 16, 2025 | Thứ tư | 229.709.844.501 Rp | 15.569.554.417 Rp | 7.3% |
Tháng bảy 15, 2025 | Thứ ba | 214.140.290.084 Rp | -6.685.848.936 Rp | 3.0% |
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 220.826.139.020 Rp | -41.442.945.037 Rp | 15.8% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 262.269.084.057 Rp | -18.676.627.141 Rp | 6.6% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 280.945.711.198 Rp | 16.048.175.936 Rp | 6.1% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 264.897.535.261 Rp | -11.567.807.543 Rp | 4.2% |