Tiền ảo: 17.690
Sàn giao dịch: 1.316
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,883T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 223,089B $
Gas: 1.374 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
OI logo

O Intelligence Coin
OI / IDR

#1450
Rp236.358.015.058
2.0%
121,9271 BTC 0.8%
$12.743.058 Phạm vi trong 24g $14.952.392

Chuyển đổi O Intelligence Coin sang Indonesian Rupiah (OI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 O Intelligence Coin (OI) sang IDR là Rp236.358.015.058.
OI
IDR

1 OI = Rp236.358.015.058

Cách mua OI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua OI!

Biểu đồ OI sang IDR

O Intelligence Coin (OI) hôm nay có giá trị là Rp236.358.015.058, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OI ngày hôm nay là 14.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng O Intelligence Coin được giao dịch là Rp163.180.557.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.6% 1.9% 14.7% 9.6% 45.3% -
Số liệu thống kê về O Intelligence Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp236.611.050.918
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp236.611.050.918
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp163.180.557
Cung lưu thông
1
Tổng cung
1
Tổng lượng cung tối đa
1

Câu hỏi thường gặp

1 O Intelligence Coincó trị giá là bao nhiêu IDR?

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OI?

Tôi có thể chuyển đổi giá của OI sang IDR bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của OI/IDR là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của O Intelligence Coin tính bằng IDR?

OI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ O Intelligence Coin (OI) sang IDR là Rp236.358.015.058 cho mỗi 1 OI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OI lấy 1.181.790.075.292 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000000211543 OI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi O Intelligence Coin (OI) sang IDR

OI IDR
0.01 OI 2363580151 IDR
0.1 OI 23635801506 IDR
1 OI 236358015058 IDR
2 OI 472716030117 IDR
5 OI 1181790075292 IDR
10 OI 2363580150584 IDR
20 OI 4727160301168 IDR
50 OI 11817900752920 IDR
100 OI 23635801505840 IDR
1000 OI 236358015058396 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OI

IDR OI
0.01 IDR 0.000000000000042309 OI
0.1 IDR 0.000000000000423087 OI
1 IDR 0.000000000004231 OI
2 IDR 0.000000000008462 OI
5 IDR 0.000000000021154 OI
10 IDR 0.000000000042309 OI
20 IDR 0.000000000084617 OI
50 IDR 0.000000000211543 OI
100 IDR 0.000000000423087 OI
1000 IDR 0.000000004231 OI

Lịch sử giá 7 ngày của O Intelligence Coin (OI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của O Intelligence Coin (OI) so với IDR giao động giữa mức cao 280.945.711.198 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 214.140.290.084 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -41.442.945.037 Rp (15.8%).

So sánh giá hàng ngày của O Intelligence Coin (OI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng bảy 17, 2025 Thứ năm 236.358.015.058 Rp 4.634.307.325 Rp 2.0%
Tháng bảy 16, 2025 Thứ tư 229.709.844.501 Rp 15.569.554.417 Rp 7.3%
Tháng bảy 15, 2025 Thứ ba 214.140.290.084 Rp -6.685.848.936 Rp 3.0%
Tháng bảy 14, 2025 Thứ hai 220.826.139.020 Rp -41.442.945.037 Rp 15.8%
Tháng bảy 13, 2025 Chủ nhật 262.269.084.057 Rp -18.676.627.141 Rp 6.6%
Tháng bảy 12, 2025 Thứ bảy 280.945.711.198 Rp 16.048.175.936 Rp 6.1%
Tháng bảy 11, 2025 Thứ sáu 264.897.535.261 Rp -11.567.807.543 Rp 4.2%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng