coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #634
Giá OATH (OATH)

OATH OATH / SATS

sats954,23633441 5.2%
0,00000954 BTC 1.1%
Trên danh sách theo dõi 3.566
sats939,74010631
Phạm vi 24H
sats997,08977138
Giá trị vốn hóa thị trường sats101.388.409.627,00552000
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.27
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 1.4
KL giao dịch trong 24 giờ sats4.491.482.250,03890400
Định giá pha loãng hoàn toàn sats382.088.882.672,48150000
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 5.27
Cung lưu thông 106.141.177
Tổng cung 106.151.893
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi OATH sang Satoshi (OATH sang SATS)

OATH
SATS

1 OATH = sats954,23633441

Cập nhật lần cuối 06:53PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi OATH thành SATS

Tỷ giá hối đoái từ OATH sang SATS hôm nay là 954,24 sats và đã đã tăng 1.1% từ sats943,39688696 kể từ hôm nay.
OATH (OATH) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 0.7% từ sats947,93389122 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
5.2%
-14.0%
-0.4%
21.2%
-12.1%

Tôi có thể mua và bán OATH ở đâu?

OATH có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là sats4.491.482.250,03890400. OATH có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.

Lịch sử giá 7 ngày của OATH (OATH) đến SATS

So sánh giá & các thay đổi của OATH trong SATS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OATH sang SATS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 954,24 sats 10,84 sats 1.1%
March 28, 2023 Thứ ba 946,52 sats -6,14 sats -0.6%
March 27, 2023 Thứ hai 952,67 sats -33,49 sats -3.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 986,16 sats -12,89 sats -1.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 999,06 sats 9,50 sats 1.0%
March 24, 2023 Thứ sáu 989,56 sats -73,46 sats -6.9%
March 23, 2023 Thứ năm 1.063,02 sats -48,24 sats -4.3%

Chuyển đổi OATH (OATH) sang SATS

OATH SATS
0.01 OATH 9.54 SATS
0.1 OATH 95.42 SATS
1 OATH 954.24 SATS
2 OATH 1908.47 SATS
5 OATH 4771.18 SATS
10 OATH 9542.36 SATS
20 OATH 19084.73 SATS
50 OATH 47712 SATS
100 OATH 95424 SATS
1000 OATH 954236 SATS

Chuyển đổi Satoshi (SATS) sang OATH

SATS OATH
0.01 SATS 0.00001048 OATH
0.1 SATS 0.00010480 OATH
1 SATS 0.00104796 OATH
2 SATS 0.00209592 OATH
5 SATS 0.00523979 OATH
10 SATS 0.01047958 OATH
20 SATS 0.02095917 OATH
50 SATS 0.052398 OATH
100 SATS 0.104796 OATH
1000 SATS 1.048 OATH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu