coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #219
Giá Ocean Protocol (OCEAN)

Ocean Protocol OCEAN / PLN

zł1,56 1.8%
0,00001280 BTC 0.5%
0,00020098 ETH 0.3%
Trên danh sách theo dõi 87.950
zł1,49
Phạm vi 24H
zł1,56
Giá trị vốn hóa thị trường zł674.434.181
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.31
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 1515.88
KL giao dịch trong 24 giờ zł59.708.466
Định giá pha loãng hoàn toàn zł2.190.998.610
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 4924.54
Cung lưu thông 434.026.836
Tổng cung 613.099.141
Tổng lượng cung tối đa 1.410.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Ocean Protocol sang Polish Zloty (OCEAN sang PLN)

OCEAN
PLN

1 OCEAN = zł1,56

Cập nhật lần cuối 12:38PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi OCEAN thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ OCEAN sang PLN hôm nay là 1,56 zł và đã đã tăng 1.8% từ zł1,53 kể từ hôm nay.
Ocean Protocol (OCEAN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -20.2% từ zł1,95 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.0%
1.8%
-8.8%
5.0%
-18.3%
-37.4%

Tôi có thể mua và bán Ocean Protocol ở đâu?

Ocean Protocol có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł59.708.466. Ocean Protocol có thể được giao dịch trên 94 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên WhiteBIT.

Lịch sử giá 7 ngày của Ocean Protocol (OCEAN) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của Ocean Protocol trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OCEAN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 1,56 zł 0,02790140 zł 1.8%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,54 zł -0,078614 zł -4.8%
March 24, 2023 Thứ sáu 1,62 zł 0,069589 zł 4.5%
March 23, 2023 Thứ năm 1,55 zł -0,084157 zł -5.1%
March 22, 2023 Thứ tư 1,64 zł 0,053788 zł 3.4%
March 21, 2023 Thứ ba 1,58 zł -0,181148 zł -10.3%
March 20, 2023 Thứ hai 1,77 zł 0,03575744 zł 2.1%

Chuyển đổi Ocean Protocol (OCEAN) sang PLN

OCEAN PLN
0.01 OCEAN 0.01558584 PLN
0.1 OCEAN 0.155858 PLN
1 OCEAN 1.56 PLN
2 OCEAN 3.12 PLN
5 OCEAN 7.79 PLN
10 OCEAN 15.59 PLN
20 OCEAN 31.17 PLN
50 OCEAN 77.93 PLN
100 OCEAN 155.86 PLN
1000 OCEAN 1558.58 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang OCEAN

PLN OCEAN
0.01 PLN 0.00641608 OCEAN
0.1 PLN 0.064161 OCEAN
1 PLN 0.641608 OCEAN
2 PLN 1.28 OCEAN
5 PLN 3.21 OCEAN
10 PLN 6.42 OCEAN
20 PLN 12.83 OCEAN
50 PLN 32.08 OCEAN
100 PLN 64.16 OCEAN
1000 PLN 641.61 OCEAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu