Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Odyssey
OCN / DKK
#2963
kr.0,0004225
3.9%
0.099081 BTC
3.7%
0.071870 ETH
3.0%
$0,00005094
Phạm vi trong 24g
$0,00006591
Chuyển đổi Odyssey sang Danish Krone (OCN sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Odyssey (OCN) sang DKK là kr.0,0004225.
OCN
DKK
1 OCN = kr.0,0004225
Cách mua OCN bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OCN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OCN bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OCN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OCN bằng DKK!
-
Chọn Odyssey (OCN) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OCN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OCN sang DKK
Odyssey (OCN) hôm nay có giá trị là kr.0,0004225, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OCN ngày hôm nay là 20.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Odyssey được giao dịch là kr.228.892.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.4% | 21.1% | 6.4% | 4.6% | 34.6% |
Số liệu thống kê về Odyssey
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.4.217.427 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.4.217.427 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.228.892 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Odysseycó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Odyssey (OCN) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0004225.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu OCN?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2366.79 OCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OCN sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của OCN bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OCN sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OCN bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OCN so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của OCN/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OCN tính bằng DKK là kr.0,4526, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OCN/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Odyssey tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Odyssey (OCN) đã tăng giảm lên -3,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Odyssey có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Odyssey (OCN) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Odyssey (OCN) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00042251 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00035643 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OCN trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,00005126 kr. (14.4%).
So sánh giá hàng ngày của Odyssey (OCN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Odyssey (OCN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OCN sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00042251 kr. | 0,00001604 kr. | 3.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00040769 kr. | 0,00005126 kr. | 14.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00035643 kr. | -0,00000601 kr. | 1.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00036244 kr. | 0,000000980389 kr. | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00036146 kr. | -0,00000609 kr. | 1.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00036755 kr. | 0,00000215 kr. | 0.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00036540 kr. | -0,00002764 kr. | 7.0% |
OCN / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Odyssey (OCN) sang DKK là kr.0,0004225 cho mỗi 1 OCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OCN lấy 0,00211257 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 118339 OCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OCN phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Odyssey (OCN) sang DKK
OCN | DKK |
---|---|
0.01 OCN | 0.00000423 DKK |
0.1 OCN | 0.00004225 DKK |
1 OCN | 0.00042251 DKK |
2 OCN | 0.00084503 DKK |
5 OCN | 0.00211257 DKK |
10 OCN | 0.00422514 DKK |
20 OCN | 0.00845027 DKK |
50 OCN | 0.02112569 DKK |
100 OCN | 0.04225137 DKK |
1000 OCN | 0.422514 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang OCN
DKK | OCN |
---|---|
0.01 DKK | 23.67 OCN |
0.1 DKK | 236.68 OCN |
1 DKK | 2366.79 OCN |
2 DKK | 4733.57 OCN |
5 DKK | 11833.93 OCN |
10 DKK | 23668 OCN |
20 DKK | 47336 OCN |
50 DKK | 118339 OCN |
100 DKK | 236679 OCN |
1000 DKK | 2366787 OCN |