Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Odyssey
OCN / HUF
#2968
Ft0,02205
11.0%
0.099021 BTC
12.3%
0.071867 ETH
11.5%
$0,00005094
Phạm vi trong 24g
$0,00006591
Chuyển đổi Odyssey sang Hungarian Forint (OCN sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Odyssey (OCN) sang HUF là Ft0,02205.
OCN
HUF
1 OCN = Ft0,02205
Cách mua OCN bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OCN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OCN bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OCN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OCN bằng HUF!
-
Chọn Odyssey (OCN) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OCN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OCN sang HUF
Odyssey (OCN) hôm nay có giá trị là Ft0,02205, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 11.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OCN ngày hôm nay là 13.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Odyssey được giao dịch là Ft12.699.423.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 11.8% | 15.3% | 1.3% | 8.4% | 35.2% |
Số liệu thống kê về Odyssey
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft220.417.476 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft220.417.476 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft12.699.423 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Odysseycó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Odyssey (OCN) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,02205.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu OCN?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 45.36 OCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OCN sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của OCN bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OCN sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OCN bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ OCN so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của OCN/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OCN tính bằng HUF là Ft18,79, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OCN/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Odyssey tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Odyssey (OCN) đã tăng giảm lên -8,50 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Odyssey có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Odyssey (OCN) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Odyssey (OCN) so với HUF giao động giữa mức cao 0,02204575 Ft trên Thứ tư và mức thấp 0,01883134 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OCN trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,00272620 Ft (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của Odyssey (OCN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Odyssey (OCN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OCN sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,02204575 Ft | 0,00218791 Ft | 11.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01985827 Ft | -0,00169926 Ft | 7.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02155754 Ft | 0,00272620 Ft | 14.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01883134 Ft | -0,00031746 Ft | 1.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01914880 Ft | 0,00004484 Ft | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01910396 Ft | -0,00026159 Ft | 1.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01936555 Ft | 0,00000871 Ft | 0.0% |
OCN / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Odyssey (OCN) sang HUF là Ft0,02205 cho mỗi 1 OCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OCN lấy 0,110229 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2268.01 OCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OCN phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Odyssey (OCN) sang HUF
OCN | HUF |
---|---|
0.01 OCN | 0.00022046 HUF |
0.1 OCN | 0.00220458 HUF |
1 OCN | 0.02204575 HUF |
2 OCN | 0.04409150 HUF |
5 OCN | 0.110229 HUF |
10 OCN | 0.220458 HUF |
20 OCN | 0.440915 HUF |
50 OCN | 1.10 HUF |
100 OCN | 2.20 HUF |
1000 OCN | 22.05 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang OCN
HUF | OCN |
---|---|
0.01 HUF | 0.453602 OCN |
0.1 HUF | 4.54 OCN |
1 HUF | 45.36 OCN |
2 HUF | 90.72 OCN |
5 HUF | 226.80 OCN |
10 HUF | 453.60 OCN |
20 HUF | 907.20 OCN |
50 HUF | 2268.01 OCN |
100 HUF | 4536.02 OCN |
1000 HUF | 45360 OCN |