Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Odyssey
OCN / SEK
#2949
kr0,0006553
1.9%
0.098707 BTC
3.6%
0.071718 ETH
3.9%
$0,00006073
Phạm vi trong 24g
$0,00006310
Chuyển đổi Odyssey sang Swedish Krona (OCN sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Odyssey (OCN) sang SEK là kr0,0006553.
OCN
SEK
1 OCN = kr0,0006553
Cách mua OCN bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OCN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OCN bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OCN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OCN bằng SEK!
-
Chọn Odyssey (OCN) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OCN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OCN sang SEK
Odyssey (OCN) hôm nay có giá trị là kr0,0006553, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OCN ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Odyssey được giao dịch là kr1.271.383.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.8% | 4.8% | 17.0% | 21.7% | 20.2% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr6.545.200 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr6.545.200 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.271.383 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Odysseycó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Odyssey (OCN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0006553.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OCN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1525.98 OCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OCN sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của OCN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OCN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OCN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OCN so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của OCN/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OCN tính bằng SEK là kr0,5946, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OCN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Odyssey tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Odyssey (OCN) đã tăng tăng lên 26,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Odyssey có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Odyssey (OCN) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Odyssey (OCN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00071021 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00065071 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OCN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00004973 kr (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Odyssey (OCN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Odyssey (OCN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OCN sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00065531 kr | -0,00001287 kr | 1.9% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00067857 kr | -0,00000863 kr | 1.3% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00068720 kr | -0,00002301 kr | 3.2% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00071021 kr | 0,00001697 kr | 2.4% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00069324 kr | -0,00000720 kr | 1.0% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00070044 kr | 0,00004973 kr | 7.6% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00065071 kr | 0,00001778 kr | 2.8% |
OCN / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Odyssey (OCN) sang SEK là kr0,0006553 cho mỗi 1 OCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OCN lấy 0,00327657 kr hoặc 50,00 kr lấy 76299 OCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OCN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Odyssey (OCN) sang SEK
OCN | SEK |
---|---|
0.01 OCN | 0.00000655 SEK |
0.1 OCN | 0.00006553 SEK |
1 OCN | 0.00065531 SEK |
2 OCN | 0.00131063 SEK |
5 OCN | 0.00327657 SEK |
10 OCN | 0.00655315 SEK |
20 OCN | 0.01310630 SEK |
50 OCN | 0.03276574 SEK |
100 OCN | 0.065531 SEK |
1000 OCN | 0.655315 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang OCN
SEK | OCN |
---|---|
0.01 SEK | 15.26 OCN |
0.1 SEK | 152.60 OCN |
1 SEK | 1525.98 OCN |
2 SEK | 3051.97 OCN |
5 SEK | 7629.92 OCN |
10 SEK | 15259.84 OCN |
20 SEK | 30520 OCN |
50 SEK | 76299 OCN |
100 SEK | 152598 OCN |
1000 SEK | 1525984 OCN |