Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Official Tiger King
EXOTIC / PLN
#8279
zł0,0002231
68.6%
0.095692 BTC
68.4%
$0,00005519
Phạm vi trong 24g
$0,0001883
Chuyển đổi Official Tiger King sang Polish Zloty (EXOTIC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Official Tiger King (EXOTIC) sang PLN là zł0,0002231.
EXOTIC
PLN
1 EXOTIC = zł0,0002231
Cách mua EXOTIC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EXOTIC
-
Bạn có thể mua và bán Official Tiger King (EXOTIC) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EXOTIC sôi động nhất là sàn Raydium (CLMM).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EXOTIC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EXOTIC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Official Tiger King (EXOTIC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EXOTIC sang PLN
Official Tiger King (EXOTIC) hôm nay có giá trị là zł0,0002231, đó là một 2.3% tăng từ một giờ trước và 68.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EXOTIC ngày hôm nay là 64.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Official Tiger King được giao dịch là zł72.514,02.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 68.9% | 65.2% | 65.3% | 72.8% | - |
Số liệu thống kê về Official Tiger King
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł89.298,34 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł111.626 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł72.514,02 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
399.952.176
Tổng
499.952.176
Locked Funds for Dev Team
(DnWUL7)
- 99.999.999
Nguồn cung lưu thông ước tính
399.952.176
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
499.952.176 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Official Tiger Kingcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Official Tiger King (EXOTIC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0002231.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXOTIC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 4481.44 EXOTIC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EXOTIC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Official Tiger King theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi EXOTIC sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ EXOTIC sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EXOTIC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 EXOTIC theo PLN là zł0,001694. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXOTIC/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Official Tiger King tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Official Tiger King (EXOTIC) đã tăng giảm lên -72,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Official Tiger King có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 22,00 %.
EXOTIC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Official Tiger King (EXOTIC) sang PLN là zł0,0002231 cho mỗi 1 EXOTIC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXOTIC lấy 0,00111571 zł hoặc 50,00 zł lấy 224072 EXOTIC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXOTIC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Official Tiger King (EXOTIC) sang PLN
EXOTIC | PLN |
---|---|
0.01 EXOTIC | 0.00000223 PLN |
0.1 EXOTIC | 0.00002231 PLN |
1 EXOTIC | 0.00022314 PLN |
2 EXOTIC | 0.00044628 PLN |
5 EXOTIC | 0.00111571 PLN |
10 EXOTIC | 0.00223142 PLN |
20 EXOTIC | 0.00446285 PLN |
50 EXOTIC | 0.01115712 PLN |
100 EXOTIC | 0.02231423 PLN |
1000 EXOTIC | 0.223142 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EXOTIC
PLN | EXOTIC |
---|---|
0.01 PLN | 44.81 EXOTIC |
0.1 PLN | 448.14 EXOTIC |
1 PLN | 4481.44 EXOTIC |
2 PLN | 8962.89 EXOTIC |
5 PLN | 22407 EXOTIC |
10 PLN | 44814 EXOTIC |
20 PLN | 89629 EXOTIC |
50 PLN | 224072 EXOTIC |
100 PLN | 448144 EXOTIC |
1000 PLN | 4481444 EXOTIC |
Lịch sử giá 7 ngày của Official Tiger King (EXOTIC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Official Tiger King (EXOTIC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00074955 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00022314 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXOTIC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00048661 zł (68.6%).
So sánh giá hàng ngày của Official Tiger King (EXOTIC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Official Tiger King (EXOTIC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EXOTIC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,00022314 zł | -0,00048661 zł | 68.6% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 0,00074955 zł | 0,00001917 zł | 2.6% |
Tháng năm 10, 2025 | Thứ bảy | 0,00073038 zł | 0,00001561 zł | 2.2% |
Tháng năm 09, 2025 | Thứ sáu | 0,00071478 zł | 0,00009031 zł | 14.5% |
Tháng năm 08, 2025 | Thứ năm | 0,00062446 zł | -0,00000818 zł | 1.3% |
Tháng năm 07, 2025 | Thứ tư | 0,00063264 zł | -0,00000264 zł | 0.4% |
Tháng năm 06, 2025 | Thứ ba | 0,00063528 zł | 0,00001062 zł | 1.7% |