Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
OG SMINEM
OGSM / PLN
#3246
zł0.077457
4.0%
0.0121773 BTC
3.8%
0.0115541 ETH
4.5%
$0.071804
Phạm vi trong 24g
$0.071965
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi OG SMINEM sang Polish Zloty (OGSM sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OG SMINEM (OGSM) sang PLN là zł0.077457.
OGSM
PLN
1 OGSM = zł0.077457
Cách mua OGSM bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OGSM
-
Bạn có thể mua và bán OG SMINEM (OGSM) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OGSM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OGSM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OGSM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn OG SMINEM (OGSM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OGSM sang PLN
OG SMINEM (OGSM) hôm nay có giá trị là zł0.077457, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OGSM ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OG SMINEM được giao dịch là zł26.435,33.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.5% | 2.8% | 18.3% | 36.2% | 113.4% |
Số liệu thống kê về OG SMINEM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł7.458.917 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł7.458.917 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł26.435,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OG SMINEMcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 OG SMINEM (OGSM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.077457.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu OGSM?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 13410181 OGSM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OGSM sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của OGSM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OGSM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OGSM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ OGSM so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của OGSM/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OGSM tính bằng PLN là zł0.062659, được ghi nhận vào ngày Thg 11 27, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OGSM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OG SMINEM tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của OG SMINEM (OGSM) đã tăng giảm lên -36,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, OG SMINEM có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,70 %.
OGSM / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OG SMINEM (OGSM) sang PLN là zł0.077457 cho mỗi 1 OGSM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OGSM lấy 0,000000372851 zł hoặc 50,00 zł lấy 670509058 OGSM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OGSM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OG SMINEM (OGSM) sang PLN
OGSM | PLN |
---|---|
0.01 OGSM | 0.000000000745702 PLN |
0.1 OGSM | 0.000000007457 PLN |
1 OGSM | 0.000000074570 PLN |
2 OGSM | 0.000000149140 PLN |
5 OGSM | 0.000000372851 PLN |
10 OGSM | 0.000000745702 PLN |
20 OGSM | 0.00000149 PLN |
50 OGSM | 0.00000373 PLN |
100 OGSM | 0.00000746 PLN |
1000 OGSM | 0.00007457 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang OGSM
PLN | OGSM |
---|---|
0.01 PLN | 134102 OGSM |
0.1 PLN | 1341018 OGSM |
1 PLN | 13410181 OGSM |
2 PLN | 26820362 OGSM |
5 PLN | 67050906 OGSM |
10 PLN | 134101812 OGSM |
20 PLN | 268203623 OGSM |
50 PLN | 670509058 OGSM |
100 PLN | 1341018116 OGSM |
1000 PLN | 13410181160 OGSM |
Lịch sử giá 7 ngày của OG SMINEM (OGSM) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OG SMINEM (OGSM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000093958 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,000000074570 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OGSM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,000000008475 zł (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của OG SMINEM (OGSM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OG SMINEM (OGSM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OGSM sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 0,000000074570 zł | -0,000000003100 zł | 4.0% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 0,000000087769 zł | -0,000000005411 zł | 5.8% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 0,000000093179 zł | 0,000000004532 zł | 5.1% |
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 0,000000088648 zł | -0,000000005311 zł | 5.7% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 0,000000093958 zł | 0,000000007263 zł | 8.4% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 0,000000086695 zł | 0,000000008475 zł | 10.8% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 0,000000078220 zł | -0,000000005303 zł | 6.3% |